(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-confidence
B2

self-confidence

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tự tin lòng tự tin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-confidence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tin tưởng vào khả năng, phẩm chất và phán đoán của bản thân.

Definition (English Meaning)

A feeling of trust in one's abilities, qualities, and judgment.

Ví dụ Thực tế với 'Self-confidence'

  • "She demonstrated remarkable self-confidence during the presentation."

    "Cô ấy thể hiện sự tự tin đáng kể trong suốt bài thuyết trình."

  • "Building self-confidence takes time and effort."

    "Xây dựng sự tự tin cần thời gian và nỗ lực."

  • "His self-confidence inspired others to believe in themselves."

    "Sự tự tin của anh ấy đã truyền cảm hứng cho những người khác tin vào bản thân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-confidence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

insecurity(sự bất an)
doubt(sự nghi ngờ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Self-confidence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Self-confidence khác với sự kiêu ngạo (arrogance). Self-confidence là sự tin tưởng hợp lý dựa trên kinh nghiệm và khả năng thực tế, trong khi arrogance thường là một niềm tin phóng đại và không chính xác về bản thân. Self-esteem (lòng tự trọng) liên quan đến việc bạn cảm thấy thế nào về bản thân mình, trong khi self-confidence là về việc bạn tin vào khả năng của mình để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in about

* **in (something):** Tin tưởng vào điều gì đó cụ thể. Ví dụ: She has self-confidence in her ability to succeed.
* **about (something):** Có sự tự tin về điều gì đó. Ví dụ: He lacks self-confidence about public speaking.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-confidence'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)