self-confidence
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-confidence'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tin tưởng vào khả năng, phẩm chất và phán đoán của bản thân.
Ví dụ Thực tế với 'Self-confidence'
-
"She demonstrated remarkable self-confidence during the presentation."
"Cô ấy thể hiện sự tự tin đáng kể trong suốt bài thuyết trình."
-
"Building self-confidence takes time and effort."
"Xây dựng sự tự tin cần thời gian và nỗ lực."
-
"His self-confidence inspired others to believe in themselves."
"Sự tự tin của anh ấy đã truyền cảm hứng cho những người khác tin vào bản thân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-confidence'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: self-confidence
- Adjective: self-confident
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-confidence'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Self-confidence khác với sự kiêu ngạo (arrogance). Self-confidence là sự tin tưởng hợp lý dựa trên kinh nghiệm và khả năng thực tế, trong khi arrogance thường là một niềm tin phóng đại và không chính xác về bản thân. Self-esteem (lòng tự trọng) liên quan đến việc bạn cảm thấy thế nào về bản thân mình, trong khi self-confidence là về việc bạn tin vào khả năng của mình để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **in (something):** Tin tưởng vào điều gì đó cụ thể. Ví dụ: She has self-confidence in her ability to succeed.
* **about (something):** Có sự tự tin về điều gì đó. Ví dụ: He lacks self-confidence about public speaking.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-confidence'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.