self-conscious
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-conscious'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngượng ngùng hoặc xấu hổ khi có mặt người khác.
Definition (English Meaning)
Awkward or embarrassed in the presence of others.
Ví dụ Thực tế với 'Self-conscious'
-
"She felt self-conscious walking into the party alone."
"Cô ấy cảm thấy ngượng ngùng khi bước vào bữa tiệc một mình."
-
"He's always been self-conscious about his height."
"Anh ấy luôn tự ti về chiều cao của mình."
-
"The constant attention made her feel self-conscious."
"Sự chú ý liên tục khiến cô ấy cảm thấy ngượng ngùng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Self-conscious'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: self-conscious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Self-conscious'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'self-conscious' thường được dùng để mô tả cảm giác lo lắng, bất an về cách người khác nhìn nhận mình. Nó khác với 'shy' (nhút nhát) ở chỗ, 'shy' là tính cách bẩm sinh, còn 'self-conscious' là cảm giác tạm thời, thường xuất hiện trong các tình huống cụ thể khi một người cảm thấy mình bị đánh giá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **about**: dùng để chỉ điều cụ thể khiến người đó cảm thấy tự ti. Ví dụ: 'He's self-conscious about his weight.' * **of**: dùng để chỉ một phẩm chất hoặc hành động. Ví dụ: 'She became self-conscious of her accent.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-conscious'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Feeling self-conscious about her presentation, Sarah paused, took a deep breath, and began to speak.
|
Cảm thấy tự ti về bài thuyết trình của mình, Sarah dừng lại, hít một hơi thật sâu và bắt đầu nói. |
| Phủ định |
Not wanting to appear self-conscious, he tried to act natural, but his nervousness was still obvious.
|
Không muốn tỏ ra tự ti, anh cố gắng hành động tự nhiên, nhưng sự lo lắng của anh vẫn lộ rõ. |
| Nghi vấn |
Are you feeling self-conscious, or are you just tired?
|
Bạn đang cảm thấy tự ti, hay chỉ là mệt mỏi? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be self-conscious when she sings in front of a crowd.
|
Cô ấy sẽ cảm thấy thiếu tự tin khi hát trước đám đông. |
| Phủ định |
He isn't going to be self-conscious about his dancing at the party.
|
Anh ấy sẽ không cảm thấy thiếu tự tin về điệu nhảy của mình tại bữa tiệc. |
| Nghi vấn |
Will they be self-conscious meeting their idol?
|
Họ có cảm thấy thiếu tự tin khi gặp thần tượng của mình không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is being self-conscious about her new haircut.
|
Cô ấy đang cảm thấy tự ti về kiểu tóc mới của mình. |
| Phủ định |
He isn't being self-conscious at the party; he's really enjoying himself.
|
Anh ấy không hề cảm thấy tự ti ở bữa tiệc; anh ấy đang thực sự tận hưởng bản thân. |
| Nghi vấn |
Are they being self-conscious because of the cameras?
|
Họ có đang cảm thấy tự ti vì những chiếc máy quay không? |