(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-conscious
B2

self-conscious

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

tự ti e dè mắc cỡ ngại ngùng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-conscious'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Ngượng ngùng hoặc xấu hổ khi có mặt người khác.

Definition (English Meaning)

Awkward or embarrassed in the presence of others.

Ví dụ Thực tế với 'Self-conscious'

  • "She felt self-conscious walking into the party alone."

    "Cô ấy cảm thấy ngượng ngùng khi bước vào bữa tiệc một mình."

  • "He's always been self-conscious about his height."

    "Anh ấy luôn tự ti về chiều cao của mình."

  • "The constant attention made her feel self-conscious."

    "Sự chú ý liên tục khiến cô ấy cảm thấy ngượng ngùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-conscious'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: self-conscious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

awkward(vụng về, lúng túng)
embarrassed(xấu hổ, ngượng ngùng)
insecure(bất an, thiếu tự tin)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Self-conscious'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'self-conscious' thường được dùng để mô tả cảm giác lo lắng, bất an về cách người khác nhìn nhận mình. Nó khác với 'shy' (nhút nhát) ở chỗ, 'shy' là tính cách bẩm sinh, còn 'self-conscious' là cảm giác tạm thời, thường xuất hiện trong các tình huống cụ thể khi một người cảm thấy mình bị đánh giá.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

* **about**: dùng để chỉ điều cụ thể khiến người đó cảm thấy tự ti. Ví dụ: 'He's self-conscious about his weight.' * **of**: dùng để chỉ một phẩm chất hoặc hành động. Ví dụ: 'She became self-conscious of her accent.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-conscious'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Feeling self-conscious about her presentation, Sarah paused, took a deep breath, and began to speak.
Cảm thấy tự ti về bài thuyết trình của mình, Sarah dừng lại, hít một hơi thật sâu và bắt đầu nói.
Phủ định
Not wanting to appear self-conscious, he tried to act natural, but his nervousness was still obvious.
Không muốn tỏ ra tự ti, anh cố gắng hành động tự nhiên, nhưng sự lo lắng của anh vẫn lộ rõ.
Nghi vấn
Are you feeling self-conscious, or are you just tired?
Bạn đang cảm thấy tự ti, hay chỉ là mệt mỏi?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She will be self-conscious when she sings in front of a crowd.
Cô ấy sẽ cảm thấy thiếu tự tin khi hát trước đám đông.
Phủ định
He isn't going to be self-conscious about his dancing at the party.
Anh ấy sẽ không cảm thấy thiếu tự tin về điệu nhảy của mình tại bữa tiệc.
Nghi vấn
Will they be self-conscious meeting their idol?
Họ có cảm thấy thiếu tự tin khi gặp thần tượng của mình không?

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is being self-conscious about her new haircut.
Cô ấy đang cảm thấy tự ti về kiểu tóc mới của mình.
Phủ định
He isn't being self-conscious at the party; he's really enjoying himself.
Anh ấy không hề cảm thấy tự ti ở bữa tiệc; anh ấy đang thực sự tận hưởng bản thân.
Nghi vấn
Are they being self-conscious because of the cameras?
Họ có đang cảm thấy tự ti vì những chiếc máy quay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)