(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-reliant
B2

self-reliant

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tự lực tự cường tự chủ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-reliant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tự lực, tự cường, có khả năng tự mình làm hoặc quyết định mọi việc, không cần sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ từ người khác.

Definition (English Meaning)

Able to do or decide things by yourself, without depending on other people for help or support.

Ví dụ Thực tế với 'Self-reliant'

  • "She's a very self-reliant young woman."

    "Cô ấy là một phụ nữ trẻ rất tự lực."

  • "Many older people are surprisingly self-reliant."

    "Nhiều người lớn tuổi đáng ngạc nhiên là rất tự lực."

  • "He became increasingly self-reliant after his parents died."

    "Anh ấy ngày càng trở nên tự lực hơn sau khi cha mẹ qua đời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-reliant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: self-reliant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dependent(phụ thuộc)
reliant(dựa dẫm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Phẩm chất cá nhân Phát triển bản thân

Ghi chú Cách dùng 'Self-reliant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'self-reliant' thường được dùng để mô tả một người có tính độc lập cao, có khả năng giải quyết vấn đề và đáp ứng nhu cầu của bản thân mà không dựa dẫm vào người khác. Khác với 'independent', 'self-reliant' nhấn mạnh khả năng tự cung cấp và tự giải quyết các vấn đề thực tế. So với 'self-sufficient' (tự cung tự cấp), 'self-reliant' tập trung hơn vào khả năng đưa ra quyết định và hành động độc lập, trong khi 'self-sufficient' bao hàm cả khả năng tự sản xuất và cung cấp những thứ cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on in

Khi dùng 'on', 'self-reliant on' có nghĩa là tự tin vào khả năng của bản thân để đối phó với một tình huống cụ thể. Ví dụ: 'She is self-reliant on her skills to find a job'. Khi dùng 'in', 'self-reliant in' nhấn mạnh sự tự tin và khả năng trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'He is self-reliant in his decision-making'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-reliant'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is a self-reliant young woman.
Cô ấy là một phụ nữ trẻ tự lập.
Phủ định
He is not completely self-reliant yet.
Anh ấy vẫn chưa hoàn toàn tự lập.
Nghi vấn
Are you self-reliant enough to live alone?
Bạn có đủ tự lập để sống một mình không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I were more self-reliant; I always depend on others.
Tôi ước tôi tự lập hơn; tôi luôn phụ thuộc vào người khác.
Phủ định
If only she hadn't wished to be self-reliant, perhaps she wouldn't have isolated herself.
Giá như cô ấy không ước muốn tự lập, có lẽ cô ấy đã không tự cô lập mình.
Nghi vấn
If only you would be more self-reliant in the future, wouldn't that make you feel better?
Giá như bạn tự lập hơn trong tương lai, chẳng phải điều đó sẽ khiến bạn cảm thấy tốt hơn sao?
(Vị trí vocab_tab4_inline)