(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reliant
B2

reliant

adjective

Nghĩa tiếng Việt

dựa vào phụ thuộc vào lệ thuộc vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reliant'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phụ thuộc vào ai đó hoặc cái gì đó.

Definition (English Meaning)

Dependent on someone or something.

Ví dụ Thực tế với 'Reliant'

  • "The company is heavily reliant on overseas investment."

    "Công ty này phụ thuộc rất nhiều vào đầu tư từ nước ngoài."

  • "Many businesses are reliant on IT for their operations."

    "Nhiều doanh nghiệp phụ thuộc vào công nghệ thông tin cho các hoạt động của họ."

  • "The success of the project is reliant on the cooperation of all team members."

    "Sự thành công của dự án phụ thuộc vào sự hợp tác của tất cả các thành viên trong nhóm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reliant'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: reliant
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Reliant'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'reliant' thường được sử dụng để mô tả sự phụ thuộc vào một nguồn lực, người hoặc vật cụ thể để có được sự hỗ trợ, giúp đỡ hoặc tồn tại. Nó ngụ ý rằng nếu không có nguồn lực đó, người hoặc vật được mô tả sẽ gặp khó khăn hoặc không thể hoạt động hiệu quả. Khác với 'dependent' có nghĩa rộng hơn, 'reliant' nhấn mạnh vào sự tin cậy và dựa dẫm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on upon

Cả 'on' và 'upon' đều có thể được sử dụng thay thế cho nhau sau 'reliant' mà không làm thay đổi nhiều ý nghĩa. 'Reliant on' và 'reliant upon' đều có nghĩa là phụ thuộc vào.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reliant'

Rule: parts-of-speech-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company is heavily reliant on its overseas investors.
Công ty phụ thuộc rất nhiều vào các nhà đầu tư nước ngoài.
Phủ định
They are not reliant on government funding for their research.
Họ không phụ thuộc vào nguồn tài trợ của chính phủ cho nghiên cứu của họ.
Nghi vấn
Are you reliant on your parents for financial support?
Bạn có phụ thuộc vào cha mẹ về hỗ trợ tài chính không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The project is heavily reliant on external funding.
Dự án này phụ thuộc rất nhiều vào nguồn tài trợ bên ngoài.
Phủ định
We are not entirely reliant on their support.
Chúng tôi không hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của họ.
Nghi vấn
Are you reliant on your parents for financial support?
Bạn có phụ thuộc vào bố mẹ về mặt tài chính không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)