(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-sufficient
B2

self-sufficient

adjective

Nghĩa tiếng Việt

tự cung tự cấp tự túc tự lực cánh sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-sufficient'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng tự cung cấp mọi thứ bạn cần, đặc biệt là thực phẩm, cho bản thân mà không cần sự giúp đỡ của người khác

Definition (English Meaning)

Able to provide everything you need, especially food, for yourself without the help of other people

Ví dụ Thực tế với 'Self-sufficient'

  • "The family farm was self-sufficient, producing all its own food."

    "Trang trại gia đình đó tự cung tự cấp, tự sản xuất tất cả thực phẩm của họ."

  • "The country aims to become self-sufficient in energy production."

    "Đất nước đó hướng tới mục tiêu trở nên tự chủ về sản xuất năng lượng."

  • "He built a self-sufficient cabin in the woods."

    "Anh ấy đã xây dựng một căn chòi tự cung tự cấp trong rừng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-sufficient'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dependent(phụ thuộc)
reliant(dựa dẫm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội học Phát triển cá nhân

Ghi chú Cách dùng 'Self-sufficient'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ này thường được dùng để mô tả cá nhân, cộng đồng, hoặc thậm chí cả quốc gia có khả năng tự đáp ứng nhu cầu cơ bản mà không phụ thuộc vào bên ngoài. Nó nhấn mạnh tính độc lập và khả năng tự chủ. Khác với 'independent' (độc lập), 'self-sufficient' tập trung vào khả năng tự cung cấp tài nguyên và nhu yếu phẩm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Thường dùng với giới từ 'in' để chỉ lĩnh vực mà một người hoặc tổ chức tự chủ được. Ví dụ: 'self-sufficient in food production' (tự chủ về sản xuất lương thực).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-sufficient'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because she is self-sufficient, she doesn't rely on others for help.
Bởi vì cô ấy tự chủ, cô ấy không dựa dẫm vào người khác để được giúp đỡ.
Phủ định
Although he appears self-sufficient, he still needs guidance from his mentor.
Mặc dù anh ấy có vẻ tự chủ, anh ấy vẫn cần sự hướng dẫn từ người cố vấn của mình.
Nghi vấn
If they achieved self-sufficiency, would they be able to handle all the challenges themselves?
Nếu họ đạt được sự tự chủ, liệu họ có thể tự mình giải quyết tất cả những thử thách không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer was remarkably self-sufficient: he grew all his own food, made his own clothes, and built his own house.
Người nông dân cực kỳ tự cung tự cấp: ông tự trồng tất cả thức ăn, tự may quần áo và tự xây nhà.
Phủ định
She wasn't entirely self-sufficient: she relied on her family for emotional support, even though she managed her finances independently.
Cô ấy không hoàn toàn tự cung tự cấp: cô ấy dựa vào gia đình để được hỗ trợ về mặt tinh thần, mặc dù cô ấy tự quản lý tài chính của mình.
Nghi vấn
Is complete self-sufficiency even possible in today's interconnected world: shouldn't we all depend on each other to some extent?
Liệu sự tự cung tự cấp hoàn toàn có khả thi trong thế giới kết nối ngày nay: chẳng phải tất cả chúng ta nên phụ thuộc vào nhau ở một mức độ nào đó sao?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The farmer is self-sufficient because he grows all his own food.
Người nông dân tự cung tự cấp vì anh ấy tự trồng toàn bộ thức ăn của mình.
Phủ định
She isn't self-sufficient; she relies on her parents for financial support.
Cô ấy không tự chủ; cô ấy dựa vào bố mẹ để được hỗ trợ tài chính.
Nghi vấn
Is your community striving to become more self-sufficient in energy production?
Cộng đồng của bạn có đang nỗ lực để trở nên tự cung tự cấp hơn trong sản xuất năng lượng không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has always been self-sufficient since she moved out of her parents' house.
Cô ấy luôn tự chủ kể từ khi chuyển ra khỏi nhà bố mẹ.
Phủ định
They haven't achieved complete self-sufficiency in food production yet.
Họ vẫn chưa đạt được sự tự cung tự cấp hoàn toàn trong sản xuất lương thực.
Nghi vấn
Has the company been self-sufficient in its energy needs this year?
Công ty đã tự chủ về nhu cầu năng lượng trong năm nay chưa?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I were more self-sufficient so I wouldn't have to rely on others.
Tôi ước mình tự chủ hơn để không phải phụ thuộc vào người khác.
Phủ định
If only I weren't so dependent; I wish I had become self-sufficient earlier in my life.
Giá như tôi không quá phụ thuộc; Tôi ước tôi đã trở nên tự chủ sớm hơn trong cuộc đời.
Nghi vấn
If only she could be self-sufficient, would she feel more confident?
Giá như cô ấy có thể tự chủ, liệu cô ấy có cảm thấy tự tin hơn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)