(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ impulsiveness
C1

impulsiveness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tính bốc đồng tính hấp tấp tính thiếu suy nghĩ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Impulsiveness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính bốc đồng; xu hướng hành động theo cảm hứng hoặc sự thôi thúc mà không suy nghĩ trước.

Definition (English Meaning)

The quality of being impulsive; acting or tending to act on impulse.

Ví dụ Thực tế với 'Impulsiveness'

  • "Her impulsiveness often got her into trouble."

    "Tính bốc đồng của cô ấy thường khiến cô ấy gặp rắc rối."

  • "Impulsiveness is a common characteristic of teenagers."

    "Tính bốc đồng là một đặc điểm chung của thanh thiếu niên."

  • "The doctor diagnosed him with a condition characterized by impulsiveness and hyperactivity."

    "Bác sĩ chẩn đoán anh ta mắc một chứng bệnh đặc trưng bởi tính bốc đồng và hiếu động thái quá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Impulsiveness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: impulsiveness
  • Adjective: impulsive
  • Adverb: impulsively
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

deliberation(sự cân nhắc)
caution(sự thận trọng)
thoughtfulness(sự chu đáo)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Impulsiveness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Impulsiveness chỉ một khuynh hướng hành động nhanh chóng và không có kế hoạch. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ thiếu sự suy nghĩ cẩn thận hoặc cân nhắc hậu quả. Khác với 'spontaneity' (tính tự phát) mang ý nghĩa tích cực hơn về sự tự nhiên và hứng khởi, 'impulsiveness' nhấn mạnh sự thiếu kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Impulsiveness of' thường được dùng để chỉ nguồn gốc hoặc nguyên nhân của sự bốc đồng. Ví dụ: 'The impulsiveness of youth.' 'Impulsiveness in' thường được dùng để chỉ sự bốc đồng trong một tình huống hoặc lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'Impulsiveness in spending.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Impulsiveness'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The young man, whose impulsiveness often led to trouble, decided to think before acting this time.
Chàng trai trẻ, người mà sự bốc đồng thường dẫn đến rắc rối, đã quyết định suy nghĩ trước khi hành động lần này.
Phủ định
She is not an impulsive person, which is why she always considers her options carefully.
Cô ấy không phải là một người bốc đồng, đó là lý do tại sao cô ấy luôn cân nhắc các lựa chọn của mình một cách cẩn thận.
Nghi vấn
Is he the impulsive student who always shouts out the answers before thinking?
Có phải anh ấy là học sinh bốc đồng, người luôn hét lên câu trả lời trước khi suy nghĩ không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time she graduates, she will have been impulsively making decisions about her career for five years.
Vào thời điểm cô ấy tốt nghiệp, cô ấy đã đưa ra những quyết định bốc đồng về sự nghiệp của mình trong năm năm.
Phủ định
They won't have been acting with such impulsiveness if they had known the consequences.
Họ đã không hành động bốc đồng như vậy nếu họ biết hậu quả.
Nghi vấn
Why will he have been behaving so impulsively lately?
Tại sao gần đây anh ấy lại cư xử bốc đồng như vậy?
(Vị trí vocab_tab4_inline)