(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-serving bias
C1

self-serving bias

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiên kiến tư lợi xu hướng vị kỷ khuynh hướng tự tôn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-serving bias'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xu hướng quy kết thành công cho các yếu tố bên trong hoặc cá nhân, trong khi quy kết thất bại cho các yếu tố bên ngoài hoặc tình huống.

Definition (English Meaning)

The tendency to attribute success to internal or personal factors while attributing failure to external or situational factors.

Ví dụ Thực tế với 'Self-serving bias'

  • "The manager's report showed a clear self-serving bias, as he took credit for the team's successes but blamed external factors for its failures."

    "Báo cáo của người quản lý cho thấy một sự thiên vị tư lợi rõ ràng, khi anh ta nhận công cho những thành công của nhóm nhưng lại đổ lỗi cho các yếu tố bên ngoài về những thất bại của nhóm."

  • "Studies show that individuals with high self-esteem are more prone to self-serving bias."

    "Các nghiên cứu cho thấy rằng những cá nhân có lòng tự trọng cao dễ bị thiên kiến tư lợi hơn."

  • "The politician's speech was criticized for its self-serving bias, as he only highlighted his achievements and ignored his failures."

    "Bài phát biểu của chính trị gia bị chỉ trích vì thiên kiến tư lợi, vì ông ta chỉ nhấn mạnh những thành tựu của mình và bỏ qua những thất bại của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-serving bias'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

attribution bias(thiên kiến quy kết (có phần tương đồng nhưng rộng hơn))

Trái nghĩa (Antonyms)

self-effacing bias(thiên kiến tự hạ thấp (quy thành công cho yếu tố bên ngoài, thất bại cho yếu tố bên trong))

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Self-serving bias'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thiên kiến này phản ánh nhu cầu tự bảo vệ lòng tự trọng và duy trì một cái nhìn tích cực về bản thân. Nó thường xuất hiện khi mọi người đánh giá thành tích và thất bại của chính họ. Ví dụ, một sinh viên có thể tin rằng họ đã đạt điểm cao trong một bài kiểm tra vì thông minh và chăm chỉ, nhưng lại đổ lỗi cho việc không học bài hoặc giáo viên không công bằng nếu bị điểm kém. Sự khác biệt với 'attribution bias' (thiên kiến quy kết) là 'self-serving bias' nhấn mạnh vào việc bảo vệ cái tôi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in regarding when

* **in:** 'The company's analysis revealed a self-serving bias in how executives evaluated their performance.' (trong việc)
* **regarding:** 'There's a self-serving bias regarding the interpretation of the data.' (liên quan đến)
* **when:** 'The self-serving bias is more apparent when discussing failures.' (khi)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-serving bias'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)