(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ self-serving
C1

self-serving

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

tư lợi vị kỷ chỉ biết đến bản thân ích kỷ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Self-serving'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chỉ quan tâm đến phúc lợi và lợi ích của bản thân; ích kỷ.

Definition (English Meaning)

Having concern only for one's own welfare and interests; selfish.

Ví dụ Thực tế với 'Self-serving'

  • "His self-serving actions ultimately led to his downfall."

    "Những hành động tư lợi của anh ta cuối cùng đã dẫn đến sự sụp đổ của anh ta."

  • "The politician was accused of making self-serving decisions during his time in office."

    "Chính trị gia bị cáo buộc đưa ra những quyết định tư lợi trong thời gian tại vị."

  • "The company's environmental policies were seen as self-serving, designed to improve their image rather than genuinely protect the environment."

    "Các chính sách môi trường của công ty bị coi là tư lợi, được thiết kế để cải thiện hình ảnh của họ hơn là thực sự bảo vệ môi trường."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Self-serving'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: self-serving
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Self-serving'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'self-serving' mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ hành động hoặc thái độ chỉ nhằm mục đích đạt được lợi ích cá nhân, thường là bằng cách lợi dụng người khác hoặc bỏ qua các nguyên tắc đạo đức. Nó mạnh hơn một chút so với 'selfish' (ích kỷ) vì nó nhấn mạnh sự chủ động và có tính toán trong việc tìm kiếm lợi ích cá nhân. Khác với 'altruistic' (vị tha) là hành động vì lợi ích của người khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Self-serving'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)