optimism bias
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Optimism bias'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một thiên kiến nhận thức khiến một người tin rằng bản thân họ ít có khả năng gặp phải một sự kiện tiêu cực hơn so với người khác. Nó còn được gọi là lạc quan phi thực tế hoặc lạc quan so sánh.
Definition (English Meaning)
A cognitive bias that causes someone to believe that they themselves are less likely to experience a negative event. It is also known as unrealistic optimism or comparative optimism.
Ví dụ Thực tế với 'Optimism bias'
-
"The optimism bias can lead to poor financial planning."
"Thiên kiến lạc quan có thể dẫn đến việc lập kế hoạch tài chính kém hiệu quả."
-
"People with optimism bias tend to underestimate their risk of getting divorced."
"Những người có thiên kiến lạc quan có xu hướng đánh giá thấp nguy cơ ly hôn của họ."
-
"The optimism bias may explain why many startups fail."
"Thiên kiến lạc quan có thể giải thích tại sao nhiều công ty khởi nghiệp thất bại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Optimism bias'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: optimism bias
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Optimism bias'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thiên kiến lạc quan là xu hướng đánh giá quá cao khả năng xảy ra những điều tốt đẹp và đánh giá thấp khả năng xảy ra những điều tồi tệ đối với bản thân. Nó khác với sự lạc quan đơn thuần ở chỗ nó mang tính chất so sánh: người ta thường tin rằng mình sẽ tốt hơn những người khác. Nó có thể dẫn đến những quyết định rủi ro vì người ta không lường trước được những hậu quả tiêu cực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Optimism bias in’ ám chỉ thiên kiến lạc quan trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: ‘optimism bias in investment decisions.’ ‘Optimism bias about’ ám chỉ thiên kiến lạc quan về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: ‘optimism bias about one’s health.’
Ngữ pháp ứng dụng với 'Optimism bias'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Recognizing optimism bias is crucial for making sound financial decisions.
|
Việc nhận ra thiên kiến lạc quan là rất quan trọng để đưa ra các quyết định tài chính đúng đắn. |
| Phủ định |
Ignoring optimism bias can lead to unrealistic project timelines.
|
Việc phớt lờ thiên kiến lạc quan có thể dẫn đến thời gian biểu dự án không thực tế. |
| Nghi vấn |
Is understanding optimism bias important for effective risk management?
|
Liệu việc hiểu về thiên kiến lạc quan có quan trọng đối với việc quản lý rủi ro hiệu quả không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
People often underestimate risks due to the optimism bias.
|
Mọi người thường đánh giá thấp rủi ro do thiên kiến lạc quan. |
| Phủ định |
Seldom have I seen such a clear case of optimism bias affecting decision-making.
|
Hiếm khi tôi thấy một trường hợp rõ ràng như vậy về thiên kiến lạc quan ảnh hưởng đến việc ra quyết định. |
| Nghi vấn |
Is optimism bias always detrimental to long-term planning?
|
Liệu thiên kiến lạc quan có luôn gây bất lợi cho việc lập kế hoạch dài hạn? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
People will often underestimate risks due to optimism bias.
|
Mọi người thường sẽ đánh giá thấp rủi ro do thiên kiến lạc quan. |
| Phủ định |
The training won't eliminate optimism bias completely, but it will help.
|
Việc đào tạo sẽ không loại bỏ hoàn toàn thiên kiến lạc quan, nhưng nó sẽ giúp ích. |
| Nghi vấn |
Will increased awareness reduce optimism bias in decision-making?
|
Liệu việc nâng cao nhận thức có làm giảm thiên kiến lạc quan trong quá trình ra quyết định không? |