sensory perception
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensory perception'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khả năng hiểu hoặc nhận thức về điều gì đó thông qua các giác quan.
Definition (English Meaning)
The ability to understand or become aware of something through the senses.
Ví dụ Thực tế với 'Sensory perception'
-
"Sensory perception plays a crucial role in how we experience the world."
"Nhận thức cảm giác đóng một vai trò quan trọng trong cách chúng ta trải nghiệm thế giới."
-
"Damage to the brain can affect sensory perception."
"Tổn thương não có thể ảnh hưởng đến nhận thức cảm giác."
-
"The experiment aimed to study sensory perception in infants."
"Thí nghiệm nhằm mục đích nghiên cứu nhận thức cảm giác ở trẻ sơ sinh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sensory perception'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: perception
- Adjective: sensory
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sensory perception'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này đề cập đến quá trình nhận biết và diễn giải thông tin từ môi trường xung quanh thông qua các giác quan như thị giác, thính giác, xúc giác, vị giác và khứu giác. Nó bao gồm cả sự phát hiện ban đầu của các kích thích cảm giác và việc xử lý và hiểu thông tin đó trong não bộ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', ta muốn chỉ rõ đối tượng hoặc khía cạnh cụ thể mà nhận thức cảm giác hướng đến. Ví dụ: sensory perception of pain, sensory perception of color.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensory perception'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.