(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sensory perception
C1

sensory perception

noun

Nghĩa tiếng Việt

tri giác cảm tính nhận thức giác quan cảm nhận giác quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensory perception'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khả năng hiểu hoặc nhận thức về điều gì đó thông qua các giác quan.

Definition (English Meaning)

The ability to understand or become aware of something through the senses.

Ví dụ Thực tế với 'Sensory perception'

  • "Sensory perception plays a crucial role in how we experience the world."

    "Nhận thức cảm giác đóng một vai trò quan trọng trong cách chúng ta trải nghiệm thế giới."

  • "Damage to the brain can affect sensory perception."

    "Tổn thương não có thể ảnh hưởng đến nhận thức cảm giác."

  • "The experiment aimed to study sensory perception in infants."

    "Thí nghiệm nhằm mục đích nghiên cứu nhận thức cảm giác ở trẻ sơ sinh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sensory perception'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

hallucination(ảo giác)
illusion(ảo ảnh)

Từ liên quan (Related Words)

visual perception(nhận thức thị giác)
auditory perception(nhận thức thính giác)
tactile perception(nhận thức xúc giác)
olfactory perception(nhận thức khứu giác)
gustatory perception(nhận thức vị giác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học thần kinh Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Sensory perception'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này đề cập đến quá trình nhận biết và diễn giải thông tin từ môi trường xung quanh thông qua các giác quan như thị giác, thính giác, xúc giác, vị giác và khứu giác. Nó bao gồm cả sự phát hiện ban đầu của các kích thích cảm giác và việc xử lý và hiểu thông tin đó trong não bộ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', ta muốn chỉ rõ đối tượng hoặc khía cạnh cụ thể mà nhận thức cảm giác hướng đến. Ví dụ: sensory perception of pain, sensory perception of color.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensory perception'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)