sensory deprivation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensory deprivation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự cố ý giảm bớt hoặc loại bỏ các kích thích từ một hoặc nhiều giác quan.
Definition (English Meaning)
The deliberate reduction or removal of stimuli from one or more of the senses.
Ví dụ Thực tế với 'Sensory deprivation'
-
"Prolonged sensory deprivation can lead to hallucinations."
"Sự thiếu hụt cảm giác kéo dài có thể dẫn đến ảo giác."
-
"The prisoners were subjected to sensory deprivation as a form of punishment."
"Các tù nhân phải chịu đựng sự thiếu hụt cảm giác như một hình thức trừng phạt."
-
"Some people seek out sensory deprivation experiences for relaxation and meditation."
"Một số người tìm kiếm trải nghiệm thiếu hụt cảm giác để thư giãn và thiền định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sensory deprivation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sensory deprivation (luôn là danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sensory deprivation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sensory deprivation thường được sử dụng trong các thí nghiệm tâm lý học để nghiên cứu ảnh hưởng của việc thiếu hụt kích thích lên nhận thức và hành vi. Nó cũng có thể được sử dụng trong các liệu pháp điều trị hoặc trong các môi trường khắc nghiệt (ví dụ: nhà tù biệt giam). Không nên nhầm lẫn với 'sensory overload' (quá tải giác quan), trạng thái ngược lại khi nhận quá nhiều kích thích.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường liên quan đến bối cảnh hoặc tình huống: 'an experiment in sensory deprivation'. Khi dùng 'of', nó thường liên quan đến việc thiếu hụt: 'the effects of sensory deprivation'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensory deprivation'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the experiment continues, the subjects will experience severe sensory deprivation.
|
Nếu thí nghiệm tiếp tục, các đối tượng sẽ trải qua tình trạng thiếu hụt giác quan nghiêm trọng. |
| Phủ định |
If we don't provide enough stimulation, the patients will experience sensory deprivation.
|
Nếu chúng ta không cung cấp đủ sự kích thích, bệnh nhân sẽ trải qua tình trạng thiếu hụt giác quan. |
| Nghi vấn |
Will the astronauts experience sensory deprivation if they spend too long in space?
|
Liệu các phi hành gia có trải qua tình trạng thiếu hụt giác quan nếu họ dành quá nhiều thời gian trong không gian không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Sensory deprivation can lead to psychological distress, can't it?
|
Sự thiếu thốn cảm giác có thể dẫn đến rối loạn tâm lý, phải không? |
| Phủ định |
Sensory deprivation isn't always harmful in controlled settings, is it?
|
Sự thiếu thốn cảm giác không phải lúc nào cũng có hại trong môi trường được kiểm soát, phải không? |
| Nghi vấn |
Sensory deprivation is a technique used in some experiments, isn't it?
|
Sự thiếu thốn cảm giác là một kỹ thuật được sử dụng trong một số thí nghiệm, phải không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time he's released from the experiment, he will have undergone prolonged sensory deprivation.
|
Vào thời điểm anh ấy được thả khỏi thí nghiệm, anh ấy sẽ trải qua sự thiếu hụt giác quan kéo dài. |
| Phủ định |
She won't have understood the full effects of sensory deprivation until she reads the research paper.
|
Cô ấy sẽ không hiểu hết những ảnh hưởng của việc thiếu hụt giác quan cho đến khi cô ấy đọc bài nghiên cứu. |
| Nghi vấn |
Will the astronauts have experienced any sensory deprivation during their long journey to Mars?
|
Liệu các phi hành gia có trải qua bất kỳ sự thiếu hụt giác quan nào trong suốt hành trình dài đến Sao Hỏa của họ không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish I hadn't signed up for that sensory deprivation experiment; it was much harder than I expected.
|
Tôi ước tôi đã không đăng ký tham gia thí nghiệm về sự cô lập giác quan đó; nó khó hơn tôi tưởng rất nhiều. |
| Phủ định |
If only the prisoners didn't experience such severe sensory deprivation; it's inhumane.
|
Giá mà những người tù không phải trải qua sự cô lập giác quan nghiêm trọng như vậy; điều đó thật vô nhân đạo. |
| Nghi vấn |
I wish the researchers would explain why they use sensory deprivation in this experiment.
|
Tôi ước các nhà nghiên cứu sẽ giải thích tại sao họ sử dụng sự cô lập giác quan trong thí nghiệm này. |