(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ perceptual deprivation
C1

perceptual deprivation

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự thiếu hụt tri giác sự giảm thiểu tri giác tình trạng thiếu hụt cảm giác
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Perceptual deprivation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự vắng mặt hoặc giảm đáng kể các kích thích giác quan thông thường, có thể dẫn đến các tác động về tâm lý và sinh lý.

Definition (English Meaning)

The absence or significant reduction of normal sensory input, which can lead to psychological and physiological effects.

Ví dụ Thực tế với 'Perceptual deprivation'

  • "Studies on perceptual deprivation have shown that it can lead to hallucinations and cognitive deficits."

    "Các nghiên cứu về sự thiếu hụt giác quan đã chỉ ra rằng nó có thể dẫn đến ảo giác và suy giảm nhận thức."

  • "Prolonged perceptual deprivation can negatively impact mental health."

    "Sự thiếu hụt giác quan kéo dài có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tâm thần."

  • "Astronauts in space experience a form of perceptual deprivation due to the limited sensory input."

    "Các phi hành gia trong không gian trải qua một dạng thiếu hụt giác quan do đầu vào cảm giác hạn chế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Perceptual deprivation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: perceptual deprivation
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sensory overload(quá tải cảm giác)
sensory stimulation(kích thích cảm giác)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học thần kinh

Ghi chú Cách dùng 'Perceptual deprivation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Perceptual deprivation thường được nghiên cứu trong các thí nghiệm để hiểu rõ hơn về vai trò của các giác quan trong nhận thức và hành vi. Nó khác với sensory overload (quá tải giác quan), nơi có quá nhiều kích thích, và sensory adaptation (thích nghi giác quan), nơi độ nhạy giảm khi tiếp xúc kéo dài với một kích thích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

of: Diễn tả sự thiếu hụt 'of' cái gì. Ví dụ: 'perceptual deprivation of light'. in: Diễn tả tình trạng 'in' điều kiện thiếu hụt. Ví dụ: 'experiments in perceptual deprivation'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Perceptual deprivation'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)