sensory isolation
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensory isolation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giảm bớt hoặc loại bỏ một cách chủ động các kích thích từ một hoặc nhiều giác quan.
Definition (English Meaning)
The deliberate reduction or removal of stimuli from one or more of the senses.
Ví dụ Thực tế với 'Sensory isolation'
-
"Studies show that the brain reacts differently in sensory isolation."
"Các nghiên cứu cho thấy não bộ phản ứng khác nhau trong điều kiện cô lập giác quan."
-
"He underwent sensory isolation to test his mental resilience."
"Anh ấy trải qua sự cô lập giác quan để kiểm tra khả năng phục hồi tinh thần của mình."
-
"Sensory isolation can sometimes lead to hallucinations."
"Sự cô lập giác quan đôi khi có thể dẫn đến ảo giác."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sensory isolation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sensory isolation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sensory isolation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sensory isolation thường được sử dụng trong các thí nghiệm tâm lý học để nghiên cứu tác động của việc thiếu kích thích giác quan đối với hành vi và nhận thức. Nó cũng có thể được sử dụng như một liệu pháp thư giãn hoặc thiền định. Sự khác biệt với 'social isolation' (cô lập xã hội) là 'sensory isolation' tập trung vào việc giảm kích thích giác quan, trong khi 'social isolation' tập trung vào việc thiếu tiếp xúc xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In sensory isolation’ chỉ trạng thái đang trải nghiệm sự cô lập giác quan. ‘During sensory isolation’ chỉ khoảng thời gian mà ai đó đang trải nghiệm sự cô lập giác quan.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensory isolation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.