(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sensory bombardment
C1

sensory bombardment

Noun

Nghĩa tiếng Việt

oanh tạc giác quan tấn công dồn dập vào giác quan sự quá tải giác quan bội kích giác quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sensory bombardment'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự quá tải một hoặc nhiều giác quan với kích thích quá mức.

Definition (English Meaning)

The overwhelming of one or more of the senses with excessive stimulation.

Ví dụ Thực tế với 'Sensory bombardment'

  • "The bustling city center was a sensory bombardment for the tourist."

    "Trung tâm thành phố nhộn nhịp là một sự quá tải giác quan đối với du khách."

  • "Individuals with autism may experience sensory bombardment more intensely."

    "Những người mắc chứng tự kỷ có thể trải qua sự quá tải giác quan một cách dữ dội hơn."

  • "The constant sensory bombardment of modern life can be overwhelming."

    "Sự quá tải giác quan liên tục của cuộc sống hiện đại có thể gây choáng ngợp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sensory bombardment'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Khoa học thần kinh

Ghi chú Cách dùng 'Sensory bombardment'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái khi một người tiếp xúc với quá nhiều thông tin cảm giác cùng một lúc, khiến họ cảm thấy bối rối, căng thẳng hoặc thậm chí choáng ngợp. Nó thường liên quan đến các tình huống như đám đông ồn ào, môi trường công nghệ cao với nhiều màn hình và âm thanh, hoặc các điều kiện sống khắc nghiệt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

"bombardment with": sự oanh tạc, tấn công bằng. Ví dụ: "The city was under bombardment with heavy artillery." (Thành phố bị oanh tạc bằng pháo binh hạng nặng.)
Trong ngữ cảnh "sensory bombardment", giới từ "with" thường được dùng để chỉ rõ nguồn gốc của sự kích thích quá mức đó. Ví dụ: "The amusement park was a sensory bombardment with bright lights and loud noises." (Công viên giải trí là một sự oanh tạc giác quan với ánh sáng rực rỡ và tiếng ồn lớn.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sensory bombardment'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city offered a sensory bombardment of sights, sounds, and smells.
Thành phố mang đến một sự oanh tạc giác quan bằng hình ảnh, âm thanh và mùi vị.
Phủ định
Seldom had she experienced such a sensory bombardment as she did on her first trip to Tokyo.
Hiếm khi cô ấy trải qua một sự oanh tạc giác quan như vậy như lần đầu tiên đến Tokyo.
Nghi vấn
Were I to be subjected to such a sensory bombardment again, I would need a quiet retreat afterward.
Nếu tôi phải chịu đựng một sự oanh tạc giác quan như vậy một lần nữa, tôi sẽ cần một nơi yên tĩnh để nghỉ ngơi sau đó.
(Vị trí vocab_tab4_inline)