(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unsensuous
C1

unsensuous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

khô khan thiếu gợi cảm không kích thích giác quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unsensuous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không gợi cảm, không kích thích các giác quan; thiếu những phẩm chất gợi cảm.

Definition (English Meaning)

Not appealing to or exciting the senses; lacking in sensuous qualities.

Ví dụ Thực tế với 'Unsensuous'

  • "The philosopher's argument was intellectually stimulating but unsensuous and devoid of emotional appeal."

    "Luận điểm của nhà triết học kích thích trí tuệ nhưng lại khô khan và thiếu sự hấp dẫn về mặt cảm xúc."

  • "The artist aimed for an unsensuous depiction of nature, focusing on form and structure rather than vibrant colors."

    "Nghệ sĩ hướng đến một mô tả về thiên nhiên không gợi cảm, tập trung vào hình thức và cấu trúc hơn là màu sắc rực rỡ."

  • "Her unsensuous prose style prioritized clarity and precision over poetic embellishment."

    "Phong cách văn xuôi không gợi cảm của cô ưu tiên sự rõ ràng và chính xác hơn là sự tô điểm thơ mộng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unsensuous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unsensuous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

unromantic(không lãng mạn)
unfeeling(vô cảm)
unemotional(không cảm xúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

sensuous(gợi cảm)
sensual(thuộc về giác quan, nhục cảm)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Unsensuous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unsensuous' mang ý nghĩa thiếu sự hấp dẫn về mặt giác quan. Nó thường được sử dụng để mô tả những thứ khô khan, lý trí, hoặc không có yếu tố gợi cảm, gợi tình. Khác với 'insensible' (vô cảm), 'unsensuous' không chỉ đơn thuần là thiếu cảm giác, mà là thiếu sự gợi cảm, sự kích thích mà các giác quan có thể trải nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unsensuous'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Admittedly, the room felt unsensuous, and the atmosphere was far from romantic.
Phải thừa nhận rằng căn phòng có vẻ không gợi cảm và bầu không khí thì khác xa sự lãng mạn.
Phủ định
Surprisingly, the painting, though skillfully executed, appeared unsensuous, lacking the vibrant colors and textures that usually evoke emotion.
Đáng ngạc nhiên là bức tranh, mặc dù được thực hiện một cách khéo léo, nhưng lại có vẻ không gợi cảm, thiếu những màu sắc và kết cấu sống động thường khơi gợi cảm xúc.
Nghi vấn
However, if the decorations are so sparse and minimal, isn't the overall effect, therefore, unsensuous?
Tuy nhiên, nếu đồ trang trí quá thưa thớt và tối giản, thì liệu hiệu ứng tổng thể có phải là không gợi cảm hay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)