(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sentimental
B2

sentimental

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ủy mị đa cảm dễ xúc động
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sentimental'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dễ xúc động, ủy mị, đa cảm, thiên về cảm xúc hơn là lý trí.

Definition (English Meaning)

Extravagantly emotional.

Ví dụ Thực tế với 'Sentimental'

  • "She kept the old photographs because she was sentimental."

    "Cô ấy giữ những bức ảnh cũ vì cô ấy rất dễ xúc động."

  • "He's a sentimental old fool."

    "Ông ấy là một lão già ngốc nghếch, dễ xúc động."

  • "The film is sentimental but enjoyable."

    "Bộ phim ủy mị nhưng thú vị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sentimental'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

memory(kỷ niệm)
emotion(cảm xúc)
love(tình yêu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Sentimental'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sentimental' thường được dùng để mô tả những người dễ bị cảm động bởi những điều nhỏ nhặt, hoặc những vật gợi nhớ kỷ niệm. Nó cũng có thể mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự ủy mị, sướt mướt, không thực tế. Phân biệt với 'emotional' (có cảm xúc) là một trạng thái bình thường, còn 'sentimental' thường nhấn mạnh mức độ cảm xúc thái quá và dễ bị chi phối.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about over

'Sentimental about' thường dùng để diễn tả sự dễ xúc động về một chủ đề, ký ức hoặc một người cụ thể. Ví dụ: 'She's sentimental about her childhood.' ('Sentimental over' có nghĩa tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh sự thái quá hơn trong cảm xúc. Ví dụ: 'He's getting sentimental over his old car.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sentimental'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)