separateness
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Separateness'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái hoặc phẩm chất của việc tách biệt; sự khác biệt; tính cá nhân.
Definition (English Meaning)
The state or quality of being separate; distinctness; individuality.
Ví dụ Thực tế với 'Separateness'
-
"The essay explores the separateness of human existence."
"Bài luận khám phá sự tách biệt của sự tồn tại của con người."
-
"The artist sought to express the separateness of each figure in the painting."
"Người nghệ sĩ tìm cách thể hiện sự tách biệt của mỗi hình trong bức tranh."
-
"Despite their physical proximity, there was a palpable sense of separateness between them."
"Mặc dù ở gần nhau về mặt vật lý, nhưng có một cảm giác tách biệt rõ rệt giữa họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Separateness'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: separateness
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Separateness'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Separateness' nhấn mạnh vào sự khác biệt và độc lập giữa các cá thể hoặc các vật thể. Nó thường được sử dụng để mô tả cảm giác cô đơn, độc lập hoặc sự khác biệt về mặt vật lý hoặc tinh thần. Sự khác biệt của nó với 'separation' là 'separation' thường chỉ hành động hoặc quá trình bị tách ra, trong khi 'separateness' là trạng thái kết quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'separateness' với 'from', nó thường diễn tả sự khác biệt hoặc độc lập của một đối tượng hoặc cá nhân so với những đối tượng hoặc cá nhân khác. Ví dụ, 'the separateness from the group' chỉ ra sự khác biệt của một người so với tập thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Separateness'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.