(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ separateness
C1

separateness

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự tách biệt tính riêng biệt tính độc lập sự khác biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Separateness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái hoặc phẩm chất của việc tách biệt; sự khác biệt; tính cá nhân.

Definition (English Meaning)

The state or quality of being separate; distinctness; individuality.

Ví dụ Thực tế với 'Separateness'

  • "The essay explores the separateness of human existence."

    "Bài luận khám phá sự tách biệt của sự tồn tại của con người."

  • "The artist sought to express the separateness of each figure in the painting."

    "Người nghệ sĩ tìm cách thể hiện sự tách biệt của mỗi hình trong bức tranh."

  • "Despite their physical proximity, there was a palpable sense of separateness between them."

    "Mặc dù ở gần nhau về mặt vật lý, nhưng có một cảm giác tách biệt rõ rệt giữa họ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Separateness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: separateness
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

togetherness(sự gắn kết)
unity(sự thống nhất)
connectedness(sự liên kết)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Separateness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

'Separateness' nhấn mạnh vào sự khác biệt và độc lập giữa các cá thể hoặc các vật thể. Nó thường được sử dụng để mô tả cảm giác cô đơn, độc lập hoặc sự khác biệt về mặt vật lý hoặc tinh thần. Sự khác biệt của nó với 'separation' là 'separation' thường chỉ hành động hoặc quá trình bị tách ra, trong khi 'separateness' là trạng thái kết quả.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Khi sử dụng 'separateness' với 'from', nó thường diễn tả sự khác biệt hoặc độc lập của một đối tượng hoặc cá nhân so với những đối tượng hoặc cá nhân khác. Ví dụ, 'the separateness from the group' chỉ ra sự khác biệt của một người so với tập thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Separateness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)