separative
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Separative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra hoặc có đặc điểm của sự tách biệt; có xu hướng tách rời.
Definition (English Meaning)
Causing or characterized by separation; tending to separate.
Ví dụ Thực tế với 'Separative'
-
"The separative nature of the legal system is designed to protect individual rights."
"Bản chất phân tách của hệ thống pháp luật được thiết kế để bảo vệ quyền cá nhân."
-
"The separative force of the conflict caused the two communities to drift apart."
"Lực lượng phân tách của cuộc xung đột đã khiến hai cộng đồng xa cách nhau."
-
"The filter uses a separative membrane to isolate the desired molecules."
"Bộ lọc sử dụng một màng phân tách để cô lập các phân tử mong muốn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Separative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: separative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Separative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'separative' thường được sử dụng để mô tả các quá trình, hành động hoặc các yếu tố có tác dụng chia tách hoặc phân ly một thứ gì đó. Nó nhấn mạnh vào khả năng tạo ra sự khác biệt hoặc khoảng cách giữa các thành phần hoặc thực thể. Không nên nhầm lẫn với 'separate' (tính từ), vốn mang nghĩa là đã tách rời hoặc độc lập.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Separative from' thường diễn tả việc tách một thứ gì đó ra khỏi một chỉnh thể hoặc một nhóm. 'Separative into' diễn tả việc chia một thứ gì đó thành nhiều phần khác nhau.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Separative'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.