segregative
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Segregative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khuynh hướng phân biệt đối xử; gây ra hoặc thúc đẩy sự phân biệt đối xử.
Definition (English Meaning)
Tending to segregate; causing or promoting segregation.
Ví dụ Thực tế với 'Segregative'
-
"The segregative policies of the past led to widespread inequality."
"Các chính sách phân biệt đối xử trong quá khứ đã dẫn đến sự bất bình đẳng lan rộng."
-
"The report condemned the segregative practices of the company."
"Báo cáo lên án các hành vi phân biệt đối xử của công ty."
-
"Segregative housing policies contributed to the concentration of poverty in certain areas."
"Các chính sách nhà ở mang tính phân biệt đối xử đã góp phần tập trung nghèo đói ở một số khu vực nhất định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Segregative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: segregative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Segregative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'segregative' mô tả một cái gì đó (hệ thống, chính sách, hành vi, v.v.) có tác dụng chia tách hoặc cô lập các nhóm người, thường dựa trên chủng tộc, tôn giáo, giới tính hoặc các đặc điểm khác. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự bất công và bất bình đẳng. Khác với 'separatist' (ly khai), 'segregative' tập trung vào việc duy trì sự khác biệt và bất bình đẳng trong một hệ thống, trong khi 'separatist' nhấn mạnh việc tách hoàn toàn ra khỏi hệ thống đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'segregative in': thể hiện sự phân biệt trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: 'segregative in education'.
- 'segregative towards': thể hiện sự phân biệt đối với một nhóm người cụ thể. Ví dụ: 'segregative towards minorities'.
- 'segregative of': ít phổ biến hơn, nhưng có thể chỉ sự phân biệt như một đặc điểm vốn có. Ví dụ: 'segregative of power'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Segregative'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.