(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ villeinage
C2

villeinage

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chế độ nông nô tình trạng nông nô
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Villeinage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Chế độ nông nô; hình thức sở hữu đất đai của nông nô thời phong kiến.

Definition (English Meaning)

The feudal condition of a villein; the tenure by which a villein held his land.

Ví dụ Thực tế với 'Villeinage'

  • "Villeinage was a common form of tenure in medieval England."

    "Chế độ nông nô là một hình thức sở hữu phổ biến ở nước Anh thời trung cổ."

  • "The records showed that many peasants lived under villeinage."

    "Các ghi chép cho thấy rằng nhiều nông dân sống trong chế độ nông nô."

  • "Villeinage gradually declined as the feudal system weakened."

    "Chế độ nông nô dần suy yếu khi hệ thống phong kiến suy yếu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Villeinage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: villeinage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

serfdom(chế độ nông nô)
peonage(chế độ tá điền)

Trái nghĩa (Antonyms)

freedom(tự do)
liberty(sự tự do)

Từ liên quan (Related Words)

feudalism(chế độ phong kiến)
manorialism(chế độ trang viên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Villeinage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Villeinage mô tả tình trạng pháp lý và xã hội của một người nông dân (villein) bị ràng buộc với đất đai và lãnh chúa. Nó nhấn mạnh sự phụ thuộc và nghĩa vụ của người nông nô đối với lãnh chúa, khác với nô lệ (slavery) vì nông nô có một số quyền nhất định liên quan đến việc canh tác đất đai, mặc dù bị hạn chế. Khái niệm này khác với 'serfdom' ở các nước khác, dù có nhiều điểm tương đồng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Villeinage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)