serigraphy
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serigraphy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kỹ thuật in sử dụng một tấm lưới dệt để hỗ trợ một khuôn tô mực để tạo ra hình ảnh mong muốn. Các khu vực mở của lưới chuyển mực hoặc các vật liệu in khác có thể được ép qua lưới như một hình ảnh sắc nét lên bề mặt.
Definition (English Meaning)
A printing technique that uses a woven mesh to support an ink-blocking stencil to receive a desired image. The open areas of mesh transfer ink or other printable materials which can be pressed through the mesh as a sharp-edged image onto a substrate.
Ví dụ Thực tế với 'Serigraphy'
-
"Serigraphy is often used for printing posters and t-shirts."
"In lụa thường được sử dụng để in áp phích và áo phông."
-
"The artist created a series of prints using serigraphy."
"Nghệ sĩ đã tạo ra một loạt các bản in bằng kỹ thuật in lụa."
-
"Serigraphy allows for vibrant colors and sharp details."
"In lụa cho phép tạo ra màu sắc sống động và chi tiết sắc nét."
Từ loại & Từ liên quan của 'Serigraphy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: serigraphy
- Adjective: serigraphic
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Serigraphy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Serigraphy, còn được gọi là in lụa hoặc in lưới, là một kỹ thuật in ấn được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ nghệ thuật đến công nghiệp. Nó cho phép in trên nhiều loại vật liệu khác nhau với độ chính xác cao.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘In serigraphy’ dùng để chỉ quá trình in ấn bằng kỹ thuật serigraphy nói chung. ‘On’ thường dùng để chỉ việc in trên một bề mặt cụ thể sử dụng kỹ thuật serigraphy.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Serigraphy'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.