ink
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ink'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mực, chất lỏng có màu dùng để viết, vẽ, in ấn hoặc sao chép.
Ví dụ Thực tế với 'Ink'
-
"The document was written in black ink."
"Tài liệu được viết bằng mực đen."
-
"The printer ran out of ink."
"Máy in hết mực."
-
"He had ink stains all over his hands."
"Anh ta bị dính mực đầy tay."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ink'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: ink
- Verb: ink
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ink'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ chất lỏng dùng để tạo màu trên giấy hoặc các vật liệu khác. Thường được dùng trong bút, máy in, hoặc các dụng cụ vẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in ink’ – được viết bằng mực, được thể hiện bằng mực. Ví dụ: 'Sign your name in ink.' (Ký tên bằng mực.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ink'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had inked the contract before I arrived.
|
Cô ấy đã ký hợp đồng bằng mực trước khi tôi đến. |
| Phủ định |
They had not inked the document, so it wasn't official.
|
Họ đã không ký văn bản, vì vậy nó không chính thức. |
| Nghi vấn |
Had he inked the drawing before submitting it to the competition?
|
Anh ấy đã vẽ mực lên bức tranh trước khi nộp nó cho cuộc thi phải không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The artist has inked several intricate designs on the canvas.
|
Nghệ sĩ đã xăm nhiều thiết kế phức tạp lên vải. |
| Phủ định |
I haven't inked any official documents today.
|
Hôm nay tôi chưa ký bất kỳ tài liệu chính thức nào bằng mực. |
| Nghi vấn |
Has she inked the contract yet?
|
Cô ấy đã ký hợp đồng chưa? |