(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ink
A2

ink

noun

Nghĩa tiếng Việt

mực mực viết mực in
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ink'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mực, chất lỏng có màu dùng để viết, vẽ, in ấn hoặc sao chép.

Definition (English Meaning)

A colored fluid used for writing, drawing, printing, or duplicating.

Ví dụ Thực tế với 'Ink'

  • "The document was written in black ink."

    "Tài liệu được viết bằng mực đen."

  • "The printer ran out of ink."

    "Máy in hết mực."

  • "He had ink stains all over his hands."

    "Anh ta bị dính mực đầy tay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ink'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ink
  • Verb: ink
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn phòng phẩm Mỹ thuật In ấn

Ghi chú Cách dùng 'Ink'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ chất lỏng dùng để tạo màu trên giấy hoặc các vật liệu khác. Thường được dùng trong bút, máy in, hoặc các dụng cụ vẽ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

‘in ink’ – được viết bằng mực, được thể hiện bằng mực. Ví dụ: 'Sign your name in ink.' (Ký tên bằng mực.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ink'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had inked the contract before I arrived.
Cô ấy đã ký hợp đồng bằng mực trước khi tôi đến.
Phủ định
They had not inked the document, so it wasn't official.
Họ đã không ký văn bản, vì vậy nó không chính thức.
Nghi vấn
Had he inked the drawing before submitting it to the competition?
Anh ấy đã vẽ mực lên bức tranh trước khi nộp nó cho cuộc thi phải không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The artist has inked several intricate designs on the canvas.
Nghệ sĩ đã xăm nhiều thiết kế phức tạp lên vải.
Phủ định
I haven't inked any official documents today.
Hôm nay tôi chưa ký bất kỳ tài liệu chính thức nào bằng mực.
Nghi vấn
Has she inked the contract yet?
Cô ấy đã ký hợp đồng chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)