serious music
Cụm danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Serious music'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Âm nhạc được coi là quan trọng và có chất lượng cao; thường là nhạc cổ điển hoặc nhạc nghệ thuật.
Definition (English Meaning)
Music that is considered important and of high quality; often classical or art music.
Ví dụ Thực tế với 'Serious music'
-
"He prefers listening to serious music like classical symphonies."
"Anh ấy thích nghe nhạc nghiêm túc như các bản giao hưởng cổ điển."
-
"Serious music requires careful listening and appreciation."
"Nhạc nghiêm túc đòi hỏi sự lắng nghe và trân trọng cẩn thận."
-
"The festival featured a wide range of serious music, from baroque to contemporary."
"Liên hoan phim giới thiệu một loạt các thể loại nhạc nghiêm túc, từ baroque đến đương đại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Serious music'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: serious
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Serious music'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'serious music' thường dùng để phân biệt với các thể loại nhạc phổ biến hoặc mang tính giải trí đơn thuần. Nó nhấn mạnh đến sự phức tạp, chiều sâu, và giá trị nghệ thuật của âm nhạc. Không nhất thiết phải buồn bã hoặc u sầu, mà tập trung vào tính trang trọng và đòi hỏi sự tập trung lắng nghe.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Serious music'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I enjoy listening to serious music because it helps me relax.
|
Tôi thích nghe nhạc thính phòng vì nó giúp tôi thư giãn. |
| Phủ định |
He avoids listening to serious music because he finds it boring.
|
Anh ấy tránh nghe nhạc thính phòng vì anh ấy thấy nó nhàm chán. |
| Nghi vấn |
Do you mind listening to serious music while I work?
|
Bạn có phiền khi nghe nhạc thính phòng trong khi tôi làm việc không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Classical music, often considered serious music, demands focused listening, and it can be deeply rewarding.
|
Nhạc cổ điển, thường được coi là nhạc thính phòng nghiêm túc, đòi hỏi sự tập trung cao độ, và nó có thể mang lại những phần thưởng xứng đáng. |
| Phủ định |
Despite its reputation, serious music doesn't always have to be complex, nor does it need to be enjoyed only by intellectuals.
|
Mặc dù có tiếng tăm, nhạc thính phòng nghiêm túc không phải lúc nào cũng phức tạp, cũng như không cần thiết phải chỉ được thưởng thức bởi giới trí thức. |
| Nghi vấn |
Listening intently, is it possible to appreciate the subtleties of serious music, or is it simply a matter of personal taste?
|
Lắng nghe một cách chăm chú, liệu có thể đánh giá cao sự tinh tế của nhạc thính phòng nghiêm túc, hay đó chỉ đơn thuần là vấn đề sở thích cá nhân? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He only listens to serious music.
|
Anh ấy chỉ nghe nhạc thính phòng. |
| Phủ định |
They don't consider that band's music to be serious.
|
Họ không coi nhạc của ban nhạc đó là nghiêm túc. |
| Nghi vấn |
Is this considered serious music?
|
Đây có được coi là nhạc thính phòng không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time she finishes her music degree, she will have been studying serious music for over ten years.
|
Vào thời điểm cô ấy hoàn thành bằng âm nhạc, cô ấy sẽ đã học nhạc thính phòng hơn mười năm. |
| Phủ định |
They won't have been listening to serious music for very long before they decide they prefer pop.
|
Họ sẽ không nghe nhạc thính phòng được lâu trước khi họ quyết định thích nhạc pop hơn. |
| Nghi vấn |
Will the orchestra have been performing serious music all night by the time the audience leaves?
|
Liệu dàn nhạc có biểu diễn nhạc thính phòng cả đêm khi khán giả rời đi không? |