art music
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Art music'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Âm nhạc được sáng tác với trình độ chuyên môn kỹ thuật và hình thức cao, thường được dự định để nghe một cách chăm chú hơn là nhạc nền, và thường liên quan đến truyền thống cổ điển phương Tây.
Definition (English Meaning)
Music composed with a high degree of technical and formal expertise, often intended for attentive listening rather than background music, and typically associated with Western classical tradition.
Ví dụ Thực tế với 'Art music'
-
"The concert featured a program of challenging art music from the 20th century."
"Buổi hòa nhạc có một chương trình âm nhạc nghệ thuật đầy thử thách từ thế kỷ 20."
-
"Many universities have departments dedicated to the study and performance of art music."
"Nhiều trường đại học có các khoa dành riêng cho việc nghiên cứu và biểu diễn âm nhạc nghệ thuật."
-
"Art music often requires repeated listening to fully appreciate its complexities."
"Âm nhạc nghệ thuật thường đòi hỏi phải nghe nhiều lần để đánh giá đầy đủ sự phức tạp của nó."
Từ loại & Từ liên quan của 'Art music'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: art music
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Art music'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Art music nhấn mạnh sự sáng tạo, kỹ năng, và tính thẩm mỹ cao trong quá trình sáng tác. Nó thường đối lập với 'popular music' (nhạc phổ thông) và 'folk music' (nhạc dân gian), trong đó các yếu tố thương mại và tính truyền thống được ưu tiên hơn. 'Art music' bao gồm nhạc giao hưởng, nhạc thính phòng, opera, và nhiều thể loại khác đòi hỏi người nghe phải có kiến thức và sự tập trung nhất định để thưởng thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Art music'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she appreciates art music is evident in her extensive record collection.
|
Việc cô ấy đánh giá cao nhạc nghệ thuật được thể hiện rõ qua bộ sưu tập đĩa nhạc phong phú của cô ấy. |
| Phủ định |
Whether they enjoy art music is not certain, as they usually listen to pop songs.
|
Việc họ có thích nhạc nghệ thuật hay không là không chắc chắn, vì họ thường nghe nhạc pop. |
| Nghi vấn |
Why he dislikes art music remains a mystery to his friends.
|
Tại sao anh ấy không thích nhạc nghệ thuật vẫn là một bí ẩn đối với bạn bè của anh ấy. |