helping
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Helping'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phần thức ăn được phục vụ cho một người trong bữa ăn.
Definition (English Meaning)
A portion of food served to one person at a meal.
Ví dụ Thực tế với 'Helping'
-
"She gave me a generous helping of pie."
"Cô ấy đã cho tôi một phần bánh lớn."
-
"Helping others is a rewarding experience."
"Giúp đỡ người khác là một trải nghiệm đáng giá."
-
"She appreciated his helping hand."
"Cô ấy đánh giá cao sự giúp đỡ của anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Helping'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: helping
- Verb: help (helping là dạng V-ing)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Helping'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để chỉ một lượng thức ăn vừa đủ cho một người ăn. Ví dụ: 'Can I have a second helping?' (Tôi có thể xin thêm một phần nữa không?). Khác với 'portion' (phần), 'helping' nhấn mạnh đến việc chia khẩu phần ăn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Helping'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has helped her mother with the housework.
|
Cô ấy đã giúp mẹ làm việc nhà. |
| Phủ định |
They haven't helped the poor in our community.
|
Họ đã không giúp đỡ người nghèo trong cộng đồng của chúng ta. |
| Nghi vấn |
Has he helped you to fix your car?
|
Anh ấy đã giúp bạn sửa xe chưa? |