(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ helping
B1

helping

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

giúp đỡ phần ăn khẩu phần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Helping'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một phần thức ăn được phục vụ cho một người trong bữa ăn.

Definition (English Meaning)

A portion of food served to one person at a meal.

Ví dụ Thực tế với 'Helping'

  • "She gave me a generous helping of pie."

    "Cô ấy đã cho tôi một phần bánh lớn."

  • "Helping others is a rewarding experience."

    "Giúp đỡ người khác là một trải nghiệm đáng giá."

  • "She appreciated his helping hand."

    "Cô ấy đánh giá cao sự giúp đỡ của anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Helping'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: helping
  • Verb: help (helping là dạng V-ing)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Helping'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để chỉ một lượng thức ăn vừa đủ cho một người ăn. Ví dụ: 'Can I have a second helping?' (Tôi có thể xin thêm một phần nữa không?). Khác với 'portion' (phần), 'helping' nhấn mạnh đến việc chia khẩu phần ăn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Helping'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has helped her mother with the housework.
Cô ấy đã giúp mẹ làm việc nhà.
Phủ định
They haven't helped the poor in our community.
Họ đã không giúp đỡ người nghèo trong cộng đồng của chúng ta.
Nghi vấn
Has he helped you to fix your car?
Anh ấy đã giúp bạn sửa xe chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)