suitable
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suitable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phù hợp hoặc thích hợp cho một người, mục đích hoặc tình huống cụ thể.
Definition (English Meaning)
Right or appropriate for a particular person, purpose, or situation.
Ví dụ Thực tế với 'Suitable'
-
"This room is suitable for holding small meetings."
"Căn phòng này phù hợp để tổ chức các cuộc họp nhỏ."
-
"The film is not suitable for young children."
"Bộ phim không phù hợp với trẻ nhỏ."
-
"He's a suitable candidate for the job."
"Anh ấy là một ứng cử viên phù hợp cho công việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Suitable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Suitable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'suitable' thường được dùng để chỉ sự phù hợp về mặt chức năng hoặc yêu cầu. Nó ngụ ý rằng một cái gì đó đáp ứng được các tiêu chí cần thiết. So với 'appropriate', 'suitable' có thể mang sắc thái thực tế hơn, trong khi 'appropriate' nhấn mạnh sự đúng đắn về mặt xã hội hoặc đạo đức. Ví dụ, 'This dress is suitable for work' (cái váy này phù hợp để đi làm) nhấn mạnh tính thực tế; 'This dress is appropriate for the occasion' (cái váy này phù hợp cho dịp này) nhấn mạnh sự đúng đắn về mặt xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Suitable for’ được dùng để chỉ đối tượng hoặc mục đích mà cái gì đó phù hợp. Ví dụ: 'This book is suitable for children' (cuốn sách này phù hợp cho trẻ em). 'Suitable to' thường ít phổ biến hơn, có thể được sử dụng trong các cấu trúc trang trọng hơn để chỉ sự tương thích hoặc đáp ứng nhu cầu, ví dụ: 'The plan is suitable to our needs' (kế hoạch này phù hợp với nhu cầu của chúng ta).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Suitable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.