subjugation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Subjugation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động khuất phục, chinh phục, hoặc đưa ai đó/cái gì đó vào tình trạng bị kiểm soát hoặc thống trị.
Definition (English Meaning)
The act of bringing someone or something under domination or control.
Ví dụ Thực tế với 'Subjugation'
-
"The subjugation of the native population led to widespread suffering."
"Sự khuất phục của dân bản địa đã dẫn đến sự đau khổ lan rộng."
-
"The long history of subjugation left deep scars on the nation."
"Lịch sử lâu dài của sự khuất phục đã để lại những vết sẹo sâu sắc trên quốc gia."
-
"They fought for years to end their subjugation and regain their freedom."
"Họ đã chiến đấu trong nhiều năm để chấm dứt sự khuất phục và giành lại tự do."
Từ loại & Từ liên quan của 'Subjugation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: subjugation
- Verb: subjugate
- Adjective: subjugated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Subjugation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'subjugation' mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn so với 'domination' hoặc 'control'. Nó ám chỉ sự áp bức, tước đoạt quyền tự do và ý chí của người hoặc nhóm bị khuất phục. Nó thường được sử dụng để mô tả các tình huống chính trị, xã hội hoặc lịch sử, nơi một quốc gia, dân tộc hoặc nhóm người bị đàn áp bởi một thế lực mạnh hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Subjugation under': chỉ sự khuất phục dưới một thế lực nào đó (ví dụ: subjugation under a foreign power). 'Subjugation to': ít phổ biến hơn, nhưng có thể dùng để chỉ sự khuất phục đối với một ý tưởng hoặc niềm tin (ví dụ: subjugation to a rigid ideology).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Subjugation'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The country's subjugation was swift and brutal.
|
Sự khuất phục của đất nước diễn ra nhanh chóng và tàn bạo. |
| Phủ định |
Why did the people not resist their subjugation?
|
Tại sao người dân không chống lại sự khuất phục của họ? |
| Nghi vấn |
Who subjugated the indigenous population?
|
Ai đã khuất phục dân số bản địa? |