(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ enslavement
C1

enslavement

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự nô dịch sự biến thành nô lệ hành động nô dịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Enslavement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động biến ai đó thành nô lệ; trạng thái làm nô lệ.

Definition (English Meaning)

The act of making someone a slave; the state of being a slave.

Ví dụ Thực tế với 'Enslavement'

  • "The enslavement of millions of Africans is a dark chapter in human history."

    "Việc biến hàng triệu người châu Phi thành nô lệ là một chương đen tối trong lịch sử nhân loại."

  • "The enslavement of children is a violation of human rights."

    "Việc biến trẻ em thành nô lệ là một sự vi phạm nhân quyền."

  • "The government apologized for its role in the enslavement of indigenous people."

    "Chính phủ đã xin lỗi vì vai trò của mình trong việc biến người bản địa thành nô lệ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Enslavement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: enslavement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Xã hội học Luật pháp

Ghi chú Cách dùng 'Enslavement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'enslavement' nhấn mạnh quá trình hoặc hành động biến ai đó thành nô lệ, cũng như trạng thái bị tước đoạt quyền tự do và bị kiểm soát hoàn toàn bởi người khác. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến lịch sử, chính trị và các vấn đề xã hội. Khác với 'slavery' (chế độ nô lệ), 'enslavement' tập trung hơn vào hành động hoặc quá trình dẫn đến tình trạng đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng giới từ 'to', nó thường chỉ đối tượng bị biến thành nô lệ. Ví dụ: 'The enslavement of African people'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Enslavement'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The conquerors imposed enslavement on the local population.
Những kẻ chinh phục áp đặt sự nô dịch lên dân số địa phương.
Phủ định
The abolitionists did not accept the enslavement of any human being.
Những người theo chủ nghĩa bãi nô không chấp nhận việc nô dịch bất kỳ con người nào.
Nghi vấn
Does history condemn the enslavement of people based on their race?
Lịch sử có lên án việc nô dịch con người dựa trên chủng tộc của họ không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the abolitionist movement had not gained momentum, the enslavement of millions would continue today.
Nếu phong trào bãi nô không có được động lực, sự nô dịch hàng triệu người sẽ tiếp tục đến ngày nay.
Phủ định
If people weren't inherently compassionate, the fight against enslavement would not have been as successful as it was.
Nếu con người không vốn dĩ có lòng trắc ẩn, cuộc chiến chống lại sự nô dịch sẽ không thành công như nó đã từng.
Nghi vấn
If the authorities hadn't intervened, would their enslavement have persisted?
Nếu chính quyền không can thiệp, liệu sự nô dịch của họ có tiếp diễn không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a society accepts enslavement, it becomes morally corrupt.
Nếu một xã hội chấp nhận sự nô dịch, nó sẽ trở nên suy đồi về mặt đạo đức.
Phủ định
When people fight for their freedom, enslavement doesn't last long.
Khi mọi người đấu tranh cho tự do của họ, sự nô dịch không kéo dài lâu.
Nghi vấn
If a nation practices enslavement, does it face international condemnation?
Nếu một quốc gia thực hành sự nô dịch, nó có phải đối mặt với sự lên án quốc tế không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)