(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ setbacks
B2

setbacks

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trở ngại khó khăn bước lùi vấp ngã
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Setbacks'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vấn đề, sự kiện hoặc tình huống làm chậm trễ hoặc ngăn cản sự tiến bộ, hoặc làm cho mọi thứ trở nên tồi tệ hơn trước.

Definition (English Meaning)

A problem that delays or prevents progress, or makes things worse than they were.

Ví dụ Thực tế với 'Setbacks'

  • "The company suffered a major setback when its biggest factory burned down."

    "Công ty đã phải chịu một trở ngại lớn khi nhà máy lớn nhất của họ bị cháy rụi."

  • "The team's morale suffered a setback after losing the game."

    "Tinh thần của đội đã bị ảnh hưởng tiêu cực sau khi thua trận."

  • "Despite the setbacks, the project is still on schedule."

    "Mặc dù gặp phải những trở ngại, dự án vẫn đúng tiến độ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Setbacks'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

challenge(thử thách)
obstacle(trở ngại)
difficulty(khó khăn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Setbacks'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'setback' thường được sử dụng để mô tả những trở ngại tạm thời hoặc những khó khăn gặp phải trong quá trình đạt được một mục tiêu. Nó không nhất thiết ngụ ý một thất bại hoàn toàn, mà thường chỉ là một sự chậm trễ hoặc một bước lùi tạm thời. Cần phân biệt với 'failure' (thất bại), có nghĩa là không đạt được mục tiêu, và 'obstacle' (trở ngại), chỉ một vật cản hoặc khó khăn cần vượt qua.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

Ví dụ: 'a setback in the project' (một trở ngại trong dự án), 'a setback for the economy' (một trở ngại cho nền kinh tế). 'In' thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc hoạt động bị ảnh hưởng. 'For' thường chỉ đối tượng hoặc mục tiêu bị ảnh hưởng.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Setbacks'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)