(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ rape
C1

rape

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cưỡng hiếp hiếp dâm hãm hiếp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Rape'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tội cưỡng hiếp, hành vi dùng vũ lực hoặc đe dọa để ép buộc ai đó quan hệ tình dục trái với ý muốn của họ.

Definition (English Meaning)

The crime of forcing somebody to have sex.

Ví dụ Thực tế với 'Rape'

  • "She was a victim of rape."

    "Cô ấy là nạn nhân của vụ cưỡng hiếp."

  • "The report detailed numerous cases of rape during the war."

    "Bản báo cáo đã nêu chi tiết nhiều trường hợp cưỡng hiếp trong chiến tranh."

  • "He was convicted of rape and sentenced to ten years in prison."

    "Anh ta bị kết tội cưỡng hiếp và bị tuyên án mười năm tù giam."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Rape'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: rape
  • Verb: rape
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

consent(sự đồng thuận)

Từ liên quan (Related Words)

sexual abuse(lạm dụng tình dục)
victim(nạn nhân)
perpetrator(kẻ gây án)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Xã hội học Tội phạm học

Ghi chú Cách dùng 'Rape'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Đây là một từ mang tính chất pháp lý và xã hội nghiêm trọng. Nó chỉ hành vi quan hệ tình dục không có sự đồng thuận của một người. Cần phân biệt với 'sexual assault' (tấn công tình dục) là một thuật ngữ rộng hơn bao gồm nhiều hành vi xâm hại tình dục khác nhau, trong đó có thể bao gồm cả rape nhưng không nhất thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường được dùng trong cụm 'rape of someone', có nghĩa là 'hành vi cưỡng hiếp ai đó'. Ví dụ: 'He was accused of the rape of a minor'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Rape'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)