sexual battery
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sexual battery'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xâm hại tình dục (Sexual battery) là một hình thức tấn công tình dục liên quan đến việc cố ý gây ra tiếp xúc thân thể có hại hoặc xúc phạm đến các bộ phận kín của người khác mà không có sự đồng ý của họ. Đây thường là một hành vi phạm tội.
Definition (English Meaning)
Sexual battery is a form of sexual assault involving intentional harmful or offensive physical contact with the intimate parts of another person without their consent. It is typically a criminal offense.
Ví dụ Thực tế với 'Sexual battery'
-
"He was charged with sexual battery for touching her without her consent."
"Anh ta bị buộc tội xâm hại tình dục vì đã chạm vào cô ấy mà không có sự đồng ý."
-
"The investigation revealed multiple instances of sexual battery against the patients."
"Cuộc điều tra tiết lộ nhiều trường hợp xâm hại tình dục đối với các bệnh nhân."
-
"The law defines sexual battery as any unwanted sexual contact."
"Luật pháp định nghĩa xâm hại tình dục là bất kỳ sự tiếp xúc tình dục không mong muốn nào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sexual battery'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sexual battery
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sexual battery'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sexual battery khác với sexual assault (tấn công tình dục) ở chỗ nó nhấn mạnh vào việc có tiếp xúc thân thể thực tế. Nó cũng khác với rape (hiếp dâm), mặc dù rape thường bao gồm sexual battery, vì rape định nghĩa cụ thể hơn về sự thâm nhập bằng bộ phận sinh dục hoặc vật thể khác. 'Battery' trong ngữ cảnh này đề cập đến hành động tấn công vật lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng để chỉ đối tượng hoặc nạn nhân của hành vi: 'She was a victim of sexual battery.' (Cô ấy là nạn nhân của một vụ xâm hại tình dục).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sexual battery'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.