(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ consensual sex
C1

consensual sex

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

quan hệ tình dục tự nguyện quan hệ tình dục có sự đồng thuận quan hệ tình dục được sự chấp thuận của cả hai bên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consensual sex'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hoạt động tình dục mà tất cả những người tham gia đều đồng ý.

Definition (English Meaning)

Sexual activity that is agreed upon by all participants involved.

Ví dụ Thực tế với 'Consensual sex'

  • "Consensual sex is a fundamental aspect of healthy sexual relationships."

    "Quan hệ tình dục có sự đồng thuận là một khía cạnh cơ bản của các mối quan hệ tình dục lành mạnh."

  • "The law protects individuals from non-consensual sex."

    "Luật pháp bảo vệ các cá nhân khỏi quan hệ tình dục không có sự đồng thuận."

  • "Education on consensual sex is crucial for preventing sexual assault."

    "Giáo dục về quan hệ tình dục có sự đồng thuận là rất quan trọng để ngăn ngừa tấn công tình dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Consensual sex'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: consensual
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

consent(sự đồng thuận)
sexual harassment(quấy rối tình dục)
sexual health(sức khỏe tình dục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Xã hội học Tình dục học

Ghi chú Cách dùng 'Consensual sex'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự tự nguyện, hiểu biết và chấp thuận của tất cả các bên liên quan đến hoạt động tình dục. Thiếu sự đồng thuận khiến hành vi trở thành tấn công tình dục hoặc cưỡng hiếp. Sự đồng thuận phải được đưa ra một cách tự do và không chịu bất kỳ áp lực, ép buộc hoặc ảnh hưởng nào. Nó cũng phải được đưa ra bởi một người có khả năng đưa ra quyết định (ví dụ: không phải trẻ vị thành niên hoặc người bị suy giảm khả năng nhận thức). Phân biệt với 'non-consensual sex' (quan hệ tình dục không có sự đồng thuận), 'forced sex' (quan hệ tình dục ép buộc).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about regarding

'Consensual sex about' và 'consensual sex regarding' có thể dùng để nói về các cuộc thảo luận liên quan đến vấn đề quan hệ tình dục có sự đồng thuận, ví dụ: 'There was a debate about consensual sex regarding the age of consent.' (Đã có một cuộc tranh luận về quan hệ tình dục có sự đồng thuận liên quan đến độ tuổi được phép quan hệ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Consensual sex'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)