sgml
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sgml'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngôn ngữ đánh dấu tổng quát tiêu chuẩn: một hệ thống để định nghĩa các ngôn ngữ đánh dấu, đặc biệt là những ngôn ngữ được sử dụng trong tài liệu điện tử.
Definition (English Meaning)
Standard Generalized Markup Language: a system for defining markup languages, especially those used in electronic documents.
Ví dụ Thực tế với 'Sgml'
-
"SGML was the basis for the development of HTML."
"SGML là cơ sở cho sự phát triển của HTML."
-
"SGML provides a framework for organizing and tagging electronic documents."
"SGML cung cấp một khung sườn để tổ chức và gắn thẻ các tài liệu điện tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sgml'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sgml
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sgml'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
SGML là một siêu ngôn ngữ (meta-language) dùng để định nghĩa các ngôn ngữ đánh dấu khác. Nó không phải là một ngôn ngữ đánh dấu cụ thể như HTML, mà là một tiêu chuẩn để tạo ra các ngôn ngữ đánh dấu. Nó phức tạp hơn HTML nhiều và ít được sử dụng trực tiếp trên web, thay vào đó, nó được sử dụng để tạo ra các ngôn ngữ như HTML và XML.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sgml'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.