(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shabbily
B2

shabbily

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách tồi tàn một cách tệ bạc một cách hèn hạ một cách không công bằng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shabbily'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách tồi tàn, xơ xác; ăn mặc nghèo nàn; một cách hèn hạ hoặc không công bằng.

Definition (English Meaning)

In a poor or worn condition; poorly dressed; meanly or unfairly.

Ví dụ Thực tế với 'Shabbily'

  • "The room was shabbily furnished."

    "Căn phòng được trang bị một cách tồi tàn."

  • "She was shabbily dressed in old, worn clothes."

    "Cô ấy ăn mặc tồi tàn trong bộ quần áo cũ kỹ."

  • "The company treated its employees shabbily."

    "Công ty đã đối xử tệ bạc với nhân viên của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shabbily'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: shabbily
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

well(tốt)
fairly(công bằng)
honorably(đàng hoàng)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Mô tả Đánh giá

Ghi chú Cách dùng 'Shabbily'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shabbily' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh vào sự xuống cấp, thiếu tôn trọng hoặc phẩm chất kém. Nó thường được dùng để miêu tả bề ngoài, hành vi hoặc cách đối xử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shabbily'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She admitted to treating her employees shabbily.
Cô ấy thừa nhận đã đối xử tệ bạc với nhân viên của mình.
Phủ định
They avoided acting shabbily towards their guests.
Họ đã tránh cư xử tồi tệ với khách của mình.
Nghi vấn
Do you mind behaving shabbily in public?
Bạn có ngại cư xử tồi tệ ở nơi công cộng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)