shabbily
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shabbily'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách tồi tàn, xơ xác; ăn mặc nghèo nàn; một cách hèn hạ hoặc không công bằng.
Ví dụ Thực tế với 'Shabbily'
-
"The room was shabbily furnished."
"Căn phòng được trang bị một cách tồi tàn."
-
"She was shabbily dressed in old, worn clothes."
"Cô ấy ăn mặc tồi tàn trong bộ quần áo cũ kỹ."
-
"The company treated its employees shabbily."
"Công ty đã đối xử tệ bạc với nhân viên của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shabbily'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: shabbily
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shabbily'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shabbily' diễn tả cách thức một hành động được thực hiện, nhấn mạnh vào sự xuống cấp, thiếu tôn trọng hoặc phẩm chất kém. Nó thường được dùng để miêu tả bề ngoài, hành vi hoặc cách đối xử.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shabbily'
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She admitted to treating her employees shabbily.
|
Cô ấy thừa nhận đã đối xử tệ bạc với nhân viên của mình. |
| Phủ định |
They avoided acting shabbily towards their guests.
|
Họ đã tránh cư xử tồi tệ với khách của mình. |
| Nghi vấn |
Do you mind behaving shabbily in public?
|
Bạn có ngại cư xử tồi tệ ở nơi công cộng không? |