seedy
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Seedy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tồi tàn, xập xệ, không đáng tin cậy và có thể nguy hiểm.
Definition (English Meaning)
Run-down, disreputable, and possibly dangerous.
Ví dụ Thực tế với 'Seedy'
-
"The hotel was in a seedy part of town."
"Khách sạn nằm trong một khu vực tồi tàn của thành phố."
-
"He ended up in some seedy bar."
"Cuối cùng anh ta lại vào một quán bar tồi tàn nào đó."
-
"The seedy motel room smelled of smoke."
"Căn phòng motel tồi tàn nồng nặc mùi thuốc lá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Seedy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: seedy
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Seedy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường dùng để mô tả các địa điểm (khu phố, khách sạn, quán bar...) hoặc đôi khi là người, mang ý nghĩa tiêu cực về sự xuống cấp, thiếu vệ sinh, hoặc liên quan đến các hoạt động bất hợp pháp. Khác với 'shabby' (cũng là tồi tàn) ở chỗ 'seedy' nhấn mạnh đến sự không an toàn và thiếu đạo đức hơn là vẻ bề ngoài cũ kỹ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Seedy'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hotel, which looked seedy, was surprisingly clean inside.
|
Khách sạn, trông có vẻ tồi tàn, lại sạch sẽ đáng ngạc nhiên bên trong. |
| Phủ định |
The part of town, where the streets weren't seedy, felt much safer.
|
Khu vực của thị trấn, nơi những con đường không tồi tàn, cảm thấy an toàn hơn nhiều. |
| Nghi vấn |
Is this the bar, which looks so seedy, that you told me about?
|
Đây có phải là quán bar, trông tồi tàn như vậy, mà bạn đã kể với tôi không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He found himself in a seedy part of town.
|
Anh ấy thấy mình ở một khu ổ chuột của thị trấn. |
| Phủ định |
This area isn't as seedy as they say.
|
Khu vực này không tồi tàn như họ nói. |
| Nghi vấn |
Is that hotel as seedy as it looks?
|
Khách sạn đó có tồi tàn như vẻ ngoài của nó không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had invested wisely, he wouldn't be living in such a seedy neighborhood now.
|
Nếu anh ấy đã đầu tư khôn ngoan, anh ấy đã không phải sống trong một khu phố tồi tàn như vậy bây giờ. |
| Phủ định |
If she hadn't ignored the warning signs, she wouldn't be stuck in that seedy situation.
|
Nếu cô ấy không bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo, cô ấy đã không bị mắc kẹt trong tình huống tồi tệ đó. |
| Nghi vấn |
If they had taken better care of the building, would it be so seedy today?
|
Nếu họ chăm sóc tòa nhà tốt hơn, liệu nó có tồi tàn như ngày nay không? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the authorities arrive, the neighborhood will have become seedy.
|
Vào thời điểm nhà chức trách đến, khu phố sẽ trở nên tồi tàn. |
| Phủ định |
The city won't have allowed the area to become seedy before implementing new regulations.
|
Thành phố sẽ không cho phép khu vực trở nên tồi tàn trước khi thực hiện các quy định mới. |
| Nghi vấn |
Will the abandoned building have made the street seedy by next year?
|
Liệu tòa nhà bỏ hoang có khiến con phố trở nên tồi tàn vào năm tới không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The bar down the street was seedy last night; I didn't feel safe.
|
Quán bar cuối phố trông tồi tàn vào tối qua; tôi cảm thấy không an toàn. |
| Phủ định |
The neighborhood wasn't so seedy before the factory closed.
|
Khu phố này không tồi tàn đến vậy trước khi nhà máy đóng cửa. |
| Nghi vấn |
Was that part of town always so seedy?
|
Khu vực đó của thành phố có luôn tồi tàn như vậy không? |