shadow
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shadow'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vùng tối hoặc hình dạng tối được tạo ra khi một vật thể chắn giữa ánh sáng và một bề mặt.
Definition (English Meaning)
A dark area or shape produced by a body coming between rays of light and a surface.
Ví dụ Thực tế với 'Shadow'
-
"The tree cast a long shadow across the lawn."
"Cái cây đổ một bóng dài trên bãi cỏ."
-
"He lived in the shadow of his famous father."
"Anh ấy sống dưới cái bóng của người cha nổi tiếng."
-
"The stock market crash cast a long shadow over the economy."
"Sự sụp đổ của thị trường chứng khoán đã phủ một bóng đen lên nền kinh tế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shadow'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shadow'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Shadow thường dùng để chỉ vùng tối do vật cản ánh sáng tạo ra. Nó cũng có thể mang nghĩa bóng, chỉ sự ảnh hưởng tiêu cực, sự che đậy, hoặc một hình ảnh mờ nhạt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
in the shadow (of something): Trong bóng tối (của cái gì đó). of a shadow of doubt: một chút nghi ngờ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shadow'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.