(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shame
B2

shame

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xấu hổ hổ thẹn tiếc đáng tiếc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shame'

Giải nghĩa Tiếng Việt

sự xấu hổ, hổ thẹn; điều đáng xấu hổ, điều đáng hổ thẹn; sự thất vọng.

Definition (English Meaning)

a painful feeling of humiliation or distress caused by the consciousness of wrong or foolish behavior.

Ví dụ Thực tế với 'Shame'

  • "He felt a deep sense of shame for his dishonesty."

    "Anh ấy cảm thấy vô cùng xấu hổ vì sự không trung thực của mình."

  • "It's a shame that she couldn't come to the party."

    "Thật đáng tiếc là cô ấy không thể đến bữa tiệc."

  • "He brought shame upon his family."

    "Anh ta mang lại sự xấu hổ cho gia đình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shame'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

pride(niềm tự hào)
honor(danh dự)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Tâm lý học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Shame'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shame' với nghĩa danh từ thường dùng để chỉ cảm giác tiêu cực do hành vi sai trái hoặc không phù hợp gây ra. Nó có thể liên quan đến việc vi phạm các chuẩn mực đạo đức, xã hội, hoặc cá nhân. So với 'embarrassment' (sự bối rối), 'shame' mang tính chất nặng nề và sâu sắc hơn, thường liên quan đến cảm giác tội lỗi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

* 'Shame on someone' : Diễn tả sự khiển trách, chỉ trích ai đó vì hành động sai trái. * 'Shame for something': Cảm thấy xấu hổ vì điều gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shame'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)