formed
Verb (past simple and past participle of 'form')Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được tạo ra hoặc phát triển.
Definition (English Meaning)
Having been created or developed.
Ví dụ Thực tế với 'Formed'
-
"The committee was formed to investigate the issue."
"Ủy ban đã được thành lập để điều tra vấn đề."
-
"The team was formed after the merger."
"Đội đã được thành lập sau khi sáp nhập."
-
"The rocks were formed millions of years ago."
"Những tảng đá được hình thành hàng triệu năm trước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Formed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: form
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Formed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Formed' là dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ của động từ 'form'. Nó thường được sử dụng để mô tả một cái gì đó đã được tạo ra, xây dựng, hoặc phát triển từ một trạng thái ban đầu. Sự khác biệt so với các từ đồng nghĩa như 'created', 'made', 'constructed' nằm ở mức độ nhấn mạnh quá trình hình thành. 'Formed' có thể ngụ ý một quá trình phức tạp hơn hoặc sự phát triển theo thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **into:** Diễn tả sự chuyển đổi thành một hình dạng hoặc trạng thái mới. Ví dụ: 'Water is formed into ice.'
* **from:** Diễn tả nguồn gốc hoặc nguyên liệu để tạo thành. Ví dụ: 'The sculpture was formed from clay.'
* **by:** Diễn tả tác nhân hoặc phương pháp tạo thành. Ví dụ: 'The cavity was formed by erosion.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Formed'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The clouds were forming a beautiful sunset.
|
Những đám mây đang tạo thành một cảnh hoàng hôn tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
The sculptor wasn't forming the clay into a vase.
|
Nhà điêu khắc không nặn đất sét thành một chiếc bình. |
| Nghi vấn |
Were they forming a band together?
|
Họ có đang thành lập một ban nhạc cùng nhau không? |