(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shapeshifter
B2

shapeshifter

noun

Nghĩa tiếng Việt

người biến hình kẻ biến hình sinh vật biến hình
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shapeshifter'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một sinh vật hoặc người có khả năng thay đổi hình dạng hoặc diện mạo vật lý theo ý muốn.

Definition (English Meaning)

A being or person with the ability to change their physical form or appearance at will.

Ví dụ Thực tế với 'Shapeshifter'

  • "The legend tells of a shapeshifter who could turn into a wolf."

    "Truyền thuyết kể về một người biến hình có thể biến thành sói."

  • "In many fantasy novels, shapeshifters are powerful and dangerous creatures."

    "Trong nhiều tiểu thuyết giả tưởng, những người biến hình là những sinh vật mạnh mẽ và nguy hiểm."

  • "The alien shapeshifter infiltrated the human base by mimicking a scientist."

    "Người ngoài hành tinh biến hình đã xâm nhập căn cứ của con người bằng cách bắt chước một nhà khoa học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shapeshifter'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shapeshifter
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Thần thoại Khoa học viễn tưởng

Ghi chú Cách dùng 'Shapeshifter'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shapeshifter' thường được sử dụng trong các câu chuyện thần thoại, truyền thuyết, giả tưởng và khoa học viễn tưởng. Nó chỉ khả năng biến đổi cơ thể, không chỉ giới hạn ở việc thay đổi hình dạng thành người khác, mà còn có thể thành động vật, đồ vật, hoặc thậm chí các dạng năng lượng. Khác với 'impersonator' (người đóng giả), 'shapeshifter' có khả năng biến đổi thực sự, không chỉ là hóa trang hay bắt chước.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shapeshifter'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)