(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shared attribute
B2

shared attribute

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuộc tính chung đặc điểm chung tính chất chung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shared attribute'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đặc điểm hoặc thuộc tính chung cho hai hoặc nhiều thực thể, đối tượng hoặc khái niệm.

Definition (English Meaning)

A characteristic or property that is common to two or more entities, objects, or concepts.

Ví dụ Thực tế với 'Shared attribute'

  • "Intelligence is a shared attribute between humans and some other primates."

    "Trí thông minh là một thuộc tính chung giữa con người và một số loài linh trưởng khác."

  • "Having empathy is a shared attribute that strengthens relationships."

    "Có sự đồng cảm là một thuộc tính chung giúp củng cố các mối quan hệ."

  • "In object-oriented programming, classes can share attributes through inheritance."

    "Trong lập trình hướng đối tượng, các lớp có thể chia sẻ các thuộc tính thông qua kế thừa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shared attribute'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

common characteristic(đặc điểm chung)
shared trait(nét chung)
common feature(tính năng chung)

Trái nghĩa (Antonyms)

unique attribute(thuộc tính riêng)
distinct feature(tính năng khác biệt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học máy tính Thống kê Ngôn ngữ học Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Shared attribute'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuộc tính chung nhấn mạnh rằng các đối tượng hoặc thực thể khác nhau có cùng một đặc điểm. Nó được sử dụng để tìm ra những điểm tương đồng giữa chúng. Không giống như 'common attribute' mà có thể đơn giản chỉ là một thuộc tính thường thấy, 'shared attribute' nhấn mạnh sự chia sẻ, sự sở hữu chung thuộc tính đó bởi nhiều đối tượng. Nó thường được dùng trong bối cảnh phân tích dữ liệu, lập trình, và mô tả các đối tượng có liên quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

between among across

* **between:** Sử dụng khi so sánh hai đối tượng hoặc thực thể. Ví dụ: 'The shared attribute between the two languages is their use of nouns.' (Thuộc tính chung giữa hai ngôn ngữ là việc sử dụng danh từ của chúng). * **among:** Sử dụng khi so sánh nhiều hơn hai đối tượng hoặc thực thể. Ví dụ: 'A shared attribute among all mammals is that they produce milk.' (Một thuộc tính chung giữa tất cả các loài động vật có vú là chúng sản xuất sữa). * **across:** Sử dụng khi nói về sự tồn tại của thuộc tính này trong nhiều phạm vi khác nhau. Ví dụ: 'A shared attribute across different cultures is the importance of family.' (Một thuộc tính chung giữa các nền văn hóa khác nhau là tầm quan trọng của gia đình).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shared attribute'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)