(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ concepts
B2

concepts

noun

Nghĩa tiếng Việt

khái niệm quan niệm ý niệm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Concepts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ý tưởng trừu tượng hoặc một khái niệm chung.

Definition (English Meaning)

An abstract idea or a general notion.

Ví dụ Thực tế với 'Concepts'

  • "The concept of democracy is fundamental to Western political thought."

    "Khái niệm dân chủ là nền tảng của tư tưởng chính trị phương Tây."

  • "The concepts discussed in the lecture were quite complex."

    "Các khái niệm được thảo luận trong bài giảng khá phức tạp."

  • "He struggled to grasp the basic concepts of physics."

    "Anh ấy đã rất cố gắng để nắm bắt các khái niệm cơ bản của vật lý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Concepts'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

concrete thing(vật thể cụ thể)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Triết học Khoa học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Concepts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm (concept) là một sự hiểu biết hoặc nhận thức trừu tượng về một điều gì đó. Nó thường được sử dụng để chỉ một ý tưởng chung, một nguyên tắc, hoặc một kế hoạch. 'Concept' thường liên quan đến suy nghĩ và lý luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of about behind

of: Dùng để chỉ bản chất hoặc nội dung của khái niệm (the concept of justice). about: Dùng để diễn tả sự quan tâm hoặc thảo luận về một khái niệm (a debate about the concept of freedom). behind: Dùng để chỉ ý tưởng nền tảng hoặc nguyên tắc cơ bản (the concept behind the project).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Concepts'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he had grasped the core concepts earlier, he would be a lead researcher now.
Nếu anh ấy nắm bắt được các khái niệm cốt lõi sớm hơn, thì giờ anh ấy đã là một nhà nghiên cứu hàng đầu rồi.
Phủ định
If she weren't so focused on abstract concepts, she wouldn't have made those mistakes.
Nếu cô ấy không quá tập trung vào các khái niệm trừu tượng, cô ấy đã không mắc phải những sai lầm đó.
Nghi vấn
If they had understood the concepts better, would they be facing these challenges?
Nếu họ hiểu các khái niệm tốt hơn, họ có phải đối mặt với những thách thức này không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)