(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sharia law
C1

sharia law

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

luật Sharia luật Hồi giáo luật шариа (phiên âm) luật 샤리아 (phiên âm Hàn) الشريعة(tiếng Ả Rập viết)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sharia law'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Luật Sharia, luật Hồi giáo: Hệ thống luật pháp tôn giáo hình thành một phần của truyền thống Hồi giáo.

Definition (English Meaning)

The religious law forming part of the Islamic tradition.

Ví dụ Thực tế với 'Sharia law'

  • "Many Islamic countries incorporate aspects of sharia law into their legal systems."

    "Nhiều quốc gia Hồi giáo kết hợp các khía cạnh của luật Sharia vào hệ thống pháp luật của họ."

  • "The implementation of sharia law varies from country to country."

    "Việc thực thi luật Sharia khác nhau giữa các quốc gia."

  • "There is much debate surrounding the interpretation and application of sharia law."

    "Có rất nhiều tranh luận xung quanh việc giải thích và áp dụng luật Sharia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sharia law'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sharia, law
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Tôn giáo (Islam)

Ghi chú Cách dùng 'Sharia law'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Luật Sharia là một hệ thống luật pháp dựa trên các nguyên tắc của đạo Hồi. Nó bắt nguồn chủ yếu từ kinh Koran và Sunnah (những lời dạy và hành động của nhà tiên tri Muhammad). Nó bao gồm nhiều khía cạnh của cuộc sống, bao gồm các vấn đề tôn giáo, đạo đức, xã hội, kinh tế và chính trị. Cách giải thích và thực thi luật Sharia khác nhau giữa các quốc gia và các cộng đồng Hồi giáo khác nhau. Nó có thể bao gồm các quy tắc về cầu nguyện, ăn chay, từ thiện, hôn nhân, ly hôn, thừa kế, kinh doanh và hình phạt cho tội phạm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

under according to

‘Under sharia law’: biểu thị việc chịu sự chi phối, điều chỉnh của luật Sharia. Ví dụ: ‘The country operates under sharia law.’
‘According to sharia law’: biểu thị việc một hành động hoặc quyết định phù hợp với luật Sharia. Ví dụ: ‘According to sharia law, the man is entitled to half of his father's wealth.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sharia law'

Rule: parts-of-speech-gerunds

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Considering sharia law requires a deep understanding of Islamic jurisprudence.
Xem xét luật sharia đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về luật học Hồi giáo.
Phủ định
The community isn't considering implementing sharia law at this time.
Cộng đồng hiện không xem xét việc thực hiện luật sharia vào thời điểm này.
Nghi vấn
Is the government considering modifying existing laws with elements of sharia law?
Chính phủ có đang xem xét sửa đổi luật hiện hành bằng các yếu tố của luật sharia không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)