hadith
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hadith'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một truyền thống kể lại lời nói hoặc hành động của Nhà tiên tri Muhammad; được tôn kính và chấp nhận như một nguồn luật tôn giáo và hướng dẫn đạo đức quan trọng, chỉ đứng sau thẩm quyền của Kinh Qur'an.
Definition (English Meaning)
A tradition relating the words or deeds of the Prophet Muhammad; revered and received as a major source of religious law and moral guidance, second only to the authority of the Quran.
Ví dụ Thực tế với 'Hadith'
-
"Scholars study the hadith to understand the Prophet Muhammad's teachings."
"Các học giả nghiên cứu hadith để hiểu những lời dạy của Nhà tiên tri Muhammad."
-
"The hadith provides guidance on various aspects of life, from prayer to interpersonal relationships."
"Hadith cung cấp hướng dẫn về nhiều khía cạnh của cuộc sống, từ cầu nguyện đến các mối quan hệ giữa các cá nhân."
-
"Different collections of hadith are considered authoritative by different Islamic traditions."
"Các bộ sưu tập hadith khác nhau được coi là có thẩm quyền bởi các truyền thống Hồi giáo khác nhau."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hadith'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: hadith
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hadith'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Hadith là một thuật ngữ quan trọng trong Hồi giáo, đề cập đến các tường thuật về lời nói, hành động và sự chấp thuận thầm lặng của nhà tiên tri Muhammad. Chúng được coi là nguồn luật và hướng dẫn quan trọng thứ hai sau Kinh Qur'an. Việc xác thực hadith là một quá trình phức tạp, với các hệ thống nghiêm ngặt để đánh giá tính xác thực của các chuỗi truyền (isnad) và nội dung (matn). Sự khác biệt giữa các trường phái tư tưởng khác nhau trong Hồi giáo thường bắt nguồn từ việc chấp nhận hoặc bác bỏ một số hadith nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘About’ dùng để nói về nội dung của hadith. ‘On’ dùng để nói về chủ đề hoặc vấn đề mà hadith đề cập đến.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hadith'
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scholar presented the hadith with clarity and precision.
|
Học giả trình bày hadith một cách rõ ràng và chính xác. |
| Phủ định |
Never had the authenticity of the hadith been questioned so rigorously until this study.
|
Chưa bao giờ tính xác thực của hadith bị nghi ngờ nghiêm ngặt như vậy cho đến nghiên cứu này. |
| Nghi vấn |
Had the early collectors meticulously verified each hadith before including it in their compilations?
|
Liệu những nhà sưu tập ban đầu đã tỉ mỉ xác minh từng hadith trước khi đưa nó vào các bản biên soạn của họ? |