(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ qur'an
B2

qur'an

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Kinh Cô-ran Kinh Koran Qur'an
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Qur'an'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Kinh Koran, văn bản tôn giáo trung tâm của đạo Hồi, được người Hồi giáo tin là lời của Thượng Đế được mặc khải cho Muhammad.

Definition (English Meaning)

The central religious text of Islam, believed by Muslims to be the word of God as revealed to Muhammad.

Ví dụ Thực tế với 'Qur'an'

  • "Muslims believe that the Qur'an is the literal word of God."

    "Người Hồi giáo tin rằng kinh Koran là lời nói trực tiếp của Thượng Đế."

  • "He spent hours each day reading the Qur'an."

    "Anh ấy dành hàng giờ mỗi ngày để đọc kinh Koran."

  • "The teachings of the Qur'an emphasize peace and compassion."

    "Những lời dạy của kinh Koran nhấn mạnh sự hòa bình và lòng trắc ẩn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Qur'an'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: qur'an
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Koran(Kinh Koran)
Al-Quran(Al-Quran)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Islam(Đạo Hồi)
Muhammad(Muhammad (tiên tri))
Allah(Allah (Thượng Đế))
Surah(Chương (trong kinh Koran))
Ayah(Câu (trong kinh Koran))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo (Hồi giáo)

Ghi chú Cách dùng 'Qur'an'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Kinh Koran được coi là lời nói cuối cùng của Thượng Đế và là nguồn hướng dẫn chính cho người Hồi giáo. Nó bao gồm các chương (surah) và các câu (ayah). Thường được viết hoa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in from of

Khi dùng 'in', nó thường chỉ việc nội dung nào đó nằm trong kinh Koran. 'From' dùng để chỉ nguồn gốc của điều gì đó là từ kinh Koran. 'Of' được dùng để chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc tính.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Qur'an'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)