sunnah
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sunnah'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trong bối cảnh Hồi giáo, Sunnah đề cập đến toàn bộ các phong tục, tập quán xã hội và pháp lý truyền thống của cộng đồng Hồi giáo. Cụ thể hơn, nó bao gồm các ghi chép truyền miệng về những lời dạy, hành động, lời nói, sự cho phép (hoặc không tán thành) im lặng của nhà tiên tri Muhammad, cũng như các báo cáo khác nhau về những người bạn đồng hành của Muhammad. Sunnah là một nguồn luật quan trọng.
Definition (English Meaning)
The body of traditional social and legal custom and practice of the Islamic community. More specifically, the verbally transmitted record of the teachings, deeds and sayings, silent permissions (or disapprovals) of the Islamic prophet Muhammad, as well as various reports about Muhammad's companions. Sunnah is a source of law.
Ví dụ Thực tế với 'Sunnah'
-
"Many Muslims strive to live their lives in accordance with the Sunnah."
"Nhiều người Hồi giáo cố gắng sống cuộc sống của họ phù hợp với Sunnah."
-
"The Sunnah provides guidance on a wide range of issues, from personal conduct to social interactions."
"Sunnah cung cấp hướng dẫn về nhiều vấn đề khác nhau, từ cách cư xử cá nhân đến tương tác xã hội."
-
"Scholars study the Sunnah to understand the Prophet Muhammad's example."
"Các học giả nghiên cứu Sunnah để hiểu tấm gương của nhà tiên tri Muhammad."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sunnah'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sunnah
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sunnah'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Sunnah là một khái niệm quan trọng trong Hồi giáo, được coi là nguồn hướng dẫn thứ hai sau Kinh Qur'an. Nó giúp giải thích và làm rõ các nguyên tắc và luật lệ được đề cập trong Kinh Qur'an. Sunnah bao gồm nhiều khía cạnh của cuộc sống, từ cách cầu nguyện và ăn uống đến cách đối xử với người khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* in accordance with: Dùng để chỉ hành động tuân theo Sunnah. Ví dụ: hành động 'in accordance with the Sunnah' có nghĩa là hành động đó phù hợp với truyền thống và lời dạy của nhà tiên tri Muhammad.
* following: Tương tự như 'in accordance with', 'following the Sunnah' nghĩa là tuân thủ hoặc làm theo các thực hành và lời dạy của nhà tiên tri.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sunnah'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.