sharpen
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sharpen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm cho sắc hoặc trở nên sắc.
Definition (English Meaning)
To make or become sharp.
Ví dụ Thực tế với 'Sharpen'
-
"He used a stone to sharpen the knife."
"Anh ấy dùng đá để mài con dao."
-
"The chef sharpened his knives before starting to cook."
"Đầu bếp mài dao trước khi bắt đầu nấu ăn."
-
"He needs to sharpen up his act if he wants to succeed."
"Anh ấy cần phải cải thiện cách hành xử của mình nếu muốn thành công."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sharpen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sharpen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'sharpen' thường được dùng để chỉ hành động mài, giũa để làm cho một vật có cạnh, đầu nhọn trở nên sắc bén hơn. Nó cũng có thể dùng theo nghĩa bóng để chỉ việc cải thiện, nâng cao kỹ năng hoặc khả năng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sharpen on: Mài/giũa cái gì đó trên một bề mặt. Sharpen up: Cải thiện, nâng cao (kỹ năng, kiến thức).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sharpen'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.