(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sharpen
B2

sharpen

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

mài giũa làm sắc cải thiện trau dồi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sharpen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Làm cho sắc hoặc trở nên sắc.

Definition (English Meaning)

To make or become sharp.

Ví dụ Thực tế với 'Sharpen'

  • "He used a stone to sharpen the knife."

    "Anh ấy dùng đá để mài con dao."

  • "The chef sharpened his knives before starting to cook."

    "Đầu bếp mài dao trước khi bắt đầu nấu ăn."

  • "He needs to sharpen up his act if he wants to succeed."

    "Anh ấy cần phải cải thiện cách hành xử của mình nếu muốn thành công."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sharpen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

dull(làm cùn, làm chậm)
blunt(làm cùn, giảm bớt)

Từ liên quan (Related Words)

blade(lưỡi dao)
edge(cạnh, mép)
intelligence(trí tuệ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công cụ Tư duy

Ghi chú Cách dùng 'Sharpen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'sharpen' thường được dùng để chỉ hành động mài, giũa để làm cho một vật có cạnh, đầu nhọn trở nên sắc bén hơn. Nó cũng có thể dùng theo nghĩa bóng để chỉ việc cải thiện, nâng cao kỹ năng hoặc khả năng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on up

Sharpen on: Mài/giũa cái gì đó trên một bề mặt. Sharpen up: Cải thiện, nâng cao (kỹ năng, kiến thức).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sharpen'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)