(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tangential
C1

tangential

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lạc đề liên quan gián tiếp không trực tiếp liên quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tangential'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lệch khỏi chủ đề chính; lạc đề; chỉ liên quan một chút.

Definition (English Meaning)

Diverging from the main point; digressing; only slightly relevant.

Ví dụ Thực tế với 'Tangential'

  • "His remarks were only tangential to the subject."

    "Những nhận xét của anh ấy chỉ liên quan một cách gián tiếp đến chủ đề."

  • "The evidence is tangential and does not support the main argument."

    "Bằng chứng là gián tiếp và không ủng hộ luận điểm chính."

  • "We're getting tangential; let's get back to the main topic."

    "Chúng ta đang đi lạc đề rồi; hãy quay lại chủ đề chính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tangential'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

peripheral(ngoại vi, thứ yếu)
incidental(tình cờ, phụ)
irrelevant(không liên quan)

Trái nghĩa (Antonyms)

relevant(liên quan)
pertinent(thích hợp, xác đáng)
essential(cần thiết, thiết yếu)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Ngôn ngữ học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Tangential'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tangential' thường được dùng để mô tả một cái gì đó có liên hệ gián tiếp hoặc không quan trọng đối với chủ đề chính đang được thảo luận. Nó ngụ ý rằng chủ đề hoặc thông tin đang được đề cập đến chỉ chạm vào chủ đề chính một cách nhẹ nhàng, như một đường thẳng tiếp xúc với một đường tròn tại một điểm duy nhất. Sự khác biệt với các từ 'irrelevant' (không liên quan) và 'extraneous' (ngoại lai) là 'tangential' vẫn có một mối liên hệ nào đó, dù rất nhỏ, trong khi 'irrelevant' và 'extraneous' hoàn toàn không liên quan.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng giới từ 'to', 'tangential' biểu thị một cái gì đó có liên quan một cách gián tiếp hoặc không quan trọng đối với điều gì đó khác. Ví dụ: 'The discussion was tangential to the main issue.' (Cuộc thảo luận lạc đề so với vấn đề chính.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tangential'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The speaker's comments were tangential to the main topic.
Những nhận xét của người nói chỉ liên quan gián tiếp đến chủ đề chính.
Phủ định
Her argument wasn't tangential at all; it was directly relevant.
Lập luận của cô ấy không hề lan man; nó liên quan trực tiếp.
Nghi vấn
Was the discussion too tangential to reach a concrete conclusion?
Cuộc thảo luận có quá lan man để đạt được một kết luận cụ thể không?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the speaker had not addressed tangential issues, the audience would have understood the main point better.
Nếu diễn giả không đề cập đến những vấn đề không liên quan, khán giả đã hiểu rõ hơn về ý chính.
Phủ định
If he hadn't spoken so tangentially, the presentation wouldn't have been so confusing.
Nếu anh ấy không nói một cách lan man như vậy, bài thuyết trình đã không trở nên khó hiểu đến thế.
Nghi vấn
Would the project have succeeded if we had not gone off on a tangential path?
Dự án có thành công không nếu chúng ta không đi theo một hướng không liên quan?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the main investigation concludes, the initial leads will have become tangential to the core issue.
Vào thời điểm cuộc điều tra chính kết thúc, các đầu mối ban đầu sẽ trở nên ít liên quan đến vấn đề cốt lõi.
Phủ định
By next week, the customer support team won't have addressed any of the issues tangential to the main software problem.
Đến tuần sau, nhóm hỗ trợ khách hàng sẽ không giải quyết bất kỳ vấn đề nào ít liên quan đến vấn đề phần mềm chính.
Nghi vấn
Will the committee have considered all the tangential impacts before making a final decision?
Liệu ủy ban có xem xét tất cả các tác động ít liên quan trước khi đưa ra quyết định cuối cùng không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His argument was more tangential than relevant to the main issue.
Lập luận của anh ấy mang tính chất ngoài lề hơn là liên quan đến vấn đề chính.
Phủ định
Her comments weren't as tangential as I expected; they were actually quite insightful.
Những bình luận của cô ấy không hề lan man như tôi mong đợi; chúng thực sự khá sâu sắc.
Nghi vấn
Is his research the least tangential of all the proposals?
Nghiên cứu của anh ấy có phải là ít liên quan nhất trong tất cả các đề xuất không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)