(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shears
B1

shears

noun

Nghĩa tiếng Việt

kéo lớn kéo cắt tỉa dụng cụ cắt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shears'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một dụng cụ giống như cái kéo nhưng thường lớn hơn, dùng để cắt cỏ, hàng rào hoặc tấm kim loại.

Definition (English Meaning)

A tool resembling scissors but typically larger, for cutting grass, hedges, or sheet metal.

Ví dụ Thực tế với 'Shears'

  • "The gardener used shears to trim the hedge."

    "Người làm vườn đã dùng kéo cắt tỉa hàng rào."

  • "The metal shears cut through the steel plate with ease."

    "Cái kéo cắt kim loại cắt xuyên qua tấm thép một cách dễ dàng."

  • "She used the shears to harvest the wool from the sheep."

    "Cô ấy đã dùng kéo để thu hoạch lông cừu từ con cừu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shears'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shears
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

scissors(kéo)
clippers(tông đơ, kéo tỉa)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Làm vườn Nông nghiệp Xây dựng Thủ công

Ghi chú Cách dùng 'Shears'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Shears'' thường được sử dụng để mô tả những dụng cụ cắt lớn, mạnh mẽ hơn kéo thông thường, đặc biệt là những dụng cụ được thiết kế để cắt các vật liệu cứng hoặc số lượng lớn. Thường đi kèm ý chỉ hành động cắt xén, tỉa tót.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

''With shears'' được sử dụng để chỉ phương tiện hoặc công cụ được sử dụng để thực hiện một hành động nào đó. Ví dụ: 'He trimmed the hedge with shears'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shears'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)