shears
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shears'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một dụng cụ giống như cái kéo nhưng thường lớn hơn, dùng để cắt cỏ, hàng rào hoặc tấm kim loại.
Definition (English Meaning)
A tool resembling scissors but typically larger, for cutting grass, hedges, or sheet metal.
Ví dụ Thực tế với 'Shears'
-
"The gardener used shears to trim the hedge."
"Người làm vườn đã dùng kéo cắt tỉa hàng rào."
-
"The metal shears cut through the steel plate with ease."
"Cái kéo cắt kim loại cắt xuyên qua tấm thép một cách dễ dàng."
-
"She used the shears to harvest the wool from the sheep."
"Cô ấy đã dùng kéo để thu hoạch lông cừu từ con cừu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shears'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shears
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shears'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
''Shears'' thường được sử dụng để mô tả những dụng cụ cắt lớn, mạnh mẽ hơn kéo thông thường, đặc biệt là những dụng cụ được thiết kế để cắt các vật liệu cứng hoặc số lượng lớn. Thường đi kèm ý chỉ hành động cắt xén, tỉa tót.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
''With shears'' được sử dụng để chỉ phương tiện hoặc công cụ được sử dụng để thực hiện một hành động nào đó. Ví dụ: 'He trimmed the hedge with shears'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shears'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.