(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ sheen
B2

sheen

noun

Nghĩa tiếng Việt

độ bóng ánh bóng vẻ bóng bẩy
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sheen'

Giải nghĩa Tiếng Việt

ánh sáng bóng, độ bóng (nhẹ nhàng, trên bề mặt)

Definition (English Meaning)

a soft luster on a surface

Ví dụ Thực tế với 'Sheen'

  • "The silk fabric had a beautiful sheen."

    "Vải lụa có một độ bóng rất đẹp."

  • "The car's paint had a deep, rich sheen after being waxed."

    "Lớp sơn của chiếc xe có một độ bóng sâu và đẹp sau khi được đánh bóng."

  • "Her eyes had a sheen of excitement."

    "Mắt cô ấy ánh lên vẻ phấn khích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Sheen'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: sheen
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

luster(ánh sáng, độ bóng) gloss(độ bóng bẩy)
shine(ánh sáng, sự tỏa sáng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

iridescence(ánh ngũ sắc)
glow(ánh sáng rực rỡ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Mỹ thuật Mô tả

Ghi chú Cách dùng 'Sheen'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ "sheen" thường được dùng để chỉ độ bóng tự nhiên, mềm mại, không chói gắt như "glare". Nó có thể mô tả độ bóng của tóc, vải, da, hoặc các bề mặt khác. So với "gloss", "sheen" có phần tinh tế hơn, nhẹ nhàng hơn. Trong khi "gloss" có thể chỉ độ bóng bẩy của sơn hoặc giấy ảnh, "sheen" thiên về vẻ đẹp tự nhiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with of

"sheen with": Bề mặt có độ bóng do chất liệu hoặc yếu tố nào đó. Ví dụ: "Her hair had a sheen with health". "sheen of": Ánh bóng của cái gì đó. Ví dụ: "the sheen of silk".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Sheen'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Because the furniture polish had been applied, the table reflected a beautiful sheen.
Bởi vì xi đánh bóng đồ nội thất đã được sử dụng, cái bàn phản chiếu một vẻ sáng bóng tuyệt đẹp.
Phủ định
Although the car was old, it lacked the sheen of a well-maintained vehicle because it was covered in dust.
Mặc dù chiếc xe đã cũ, nó thiếu đi vẻ sáng bóng của một chiếc xe được bảo dưỡng tốt vì nó bị phủ đầy bụi.
Nghi vấn
If you use this wax, will the floor have a noticeable sheen?
Nếu bạn sử dụng loại sáp này, sàn nhà sẽ có độ bóng đáng chú ý chứ?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The freshly waxed floor should have a beautiful sheen.
Sàn nhà vừa được đánh bóng nên có độ bóng đẹp.
Phủ định
That old fabric might not have the same sheen as it once did.
Loại vải cũ đó có lẽ không còn độ bóng như trước đây.
Nghi vấn
Could the sheen on her hair be from a new product?
Độ bóng trên tóc cô ấy có thể là do một sản phẩm mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)