sheen
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sheen'
Giải nghĩa Tiếng Việt
ánh sáng bóng, độ bóng (nhẹ nhàng, trên bề mặt)
Definition (English Meaning)
a soft luster on a surface
Ví dụ Thực tế với 'Sheen'
-
"The silk fabric had a beautiful sheen."
"Vải lụa có một độ bóng rất đẹp."
-
"The car's paint had a deep, rich sheen after being waxed."
"Lớp sơn của chiếc xe có một độ bóng sâu và đẹp sau khi được đánh bóng."
-
"Her eyes had a sheen of excitement."
"Mắt cô ấy ánh lên vẻ phấn khích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sheen'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sheen
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sheen'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "sheen" thường được dùng để chỉ độ bóng tự nhiên, mềm mại, không chói gắt như "glare". Nó có thể mô tả độ bóng của tóc, vải, da, hoặc các bề mặt khác. So với "gloss", "sheen" có phần tinh tế hơn, nhẹ nhàng hơn. Trong khi "gloss" có thể chỉ độ bóng bẩy của sơn hoặc giấy ảnh, "sheen" thiên về vẻ đẹp tự nhiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"sheen with": Bề mặt có độ bóng do chất liệu hoặc yếu tố nào đó. Ví dụ: "Her hair had a sheen with health". "sheen of": Ánh bóng của cái gì đó. Ví dụ: "the sheen of silk".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sheen'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the furniture polish had been applied, the table reflected a beautiful sheen.
|
Bởi vì xi đánh bóng đồ nội thất đã được sử dụng, cái bàn phản chiếu một vẻ sáng bóng tuyệt đẹp. |
| Phủ định |
Although the car was old, it lacked the sheen of a well-maintained vehicle because it was covered in dust.
|
Mặc dù chiếc xe đã cũ, nó thiếu đi vẻ sáng bóng của một chiếc xe được bảo dưỡng tốt vì nó bị phủ đầy bụi. |
| Nghi vấn |
If you use this wax, will the floor have a noticeable sheen?
|
Nếu bạn sử dụng loại sáp này, sàn nhà sẽ có độ bóng đáng chú ý chứ? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The freshly waxed floor should have a beautiful sheen.
|
Sàn nhà vừa được đánh bóng nên có độ bóng đẹp. |
| Phủ định |
That old fabric might not have the same sheen as it once did.
|
Loại vải cũ đó có lẽ không còn độ bóng như trước đây. |
| Nghi vấn |
Could the sheen on her hair be from a new product?
|
Độ bóng trên tóc cô ấy có thể là do một sản phẩm mới không? |