shire
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shire'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hạt ở Anh, đặc biệt là ở nước Anh.
Definition (English Meaning)
A county in Great Britain, especially one in England.
Ví dụ Thực tế với 'Shire'
-
"The story is set in a peaceful shire in southern England."
"Câu chuyện lấy bối cảnh tại một hạt yên bình ở miền nam nước Anh."
-
"He lived in a small shire just outside of London."
"Anh ấy sống ở một hạt nhỏ ngay bên ngoài London."
-
"The Shire of Yarra Ranges is located in Victoria, Australia."
"Hạt Yarra Ranges nằm ở Victoria, Úc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shire'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shire
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shire'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'shire' thường liên quan đến các hạt truyền thống ở Anh. Nó có thể gợi lên hình ảnh về vùng nông thôn, lịch sử phong phú và cấu trúc hành chính lâu đời. Trong một số ngữ cảnh, 'shire' có thể được sử dụng để chỉ một khu vực nông thôn rộng lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in the shire': dùng để chỉ vị trí bên trong hạt đó. 'of the shire': dùng để chỉ sự thuộc về, nguồn gốc từ hạt đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shire'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.