(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ shire
B2

shire

noun

Nghĩa tiếng Việt

hạt quận (ở Úc, Canada)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shire'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hạt ở Anh, đặc biệt là ở nước Anh.

Definition (English Meaning)

A county in Great Britain, especially one in England.

Ví dụ Thực tế với 'Shire'

  • "The story is set in a peaceful shire in southern England."

    "Câu chuyện lấy bối cảnh tại một hạt yên bình ở miền nam nước Anh."

  • "He lived in a small shire just outside of London."

    "Anh ấy sống ở một hạt nhỏ ngay bên ngoài London."

  • "The Shire of Yarra Ranges is located in Victoria, Australia."

    "Hạt Yarra Ranges nằm ở Victoria, Úc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Shire'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: shire
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

county(hạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Lịch sử Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Shire'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'shire' thường liên quan đến các hạt truyền thống ở Anh. Nó có thể gợi lên hình ảnh về vùng nông thôn, lịch sử phong phú và cấu trúc hành chính lâu đời. Trong một số ngữ cảnh, 'shire' có thể được sử dụng để chỉ một khu vực nông thôn rộng lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'in the shire': dùng để chỉ vị trí bên trong hạt đó. 'of the shire': dùng để chỉ sự thuộc về, nguồn gốc từ hạt đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Shire'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)